Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,692,668 -
2. 2,311,647 -
3. 2,275,966 -
4. 2,033,581 Đồng III
5. 1,831,562 ngọc lục bảo I
6. 1,430,565 ngọc lục bảo II
7. 1,395,486 ngọc lục bảo III
8. 1,381,776 -
9. 1,337,412 ngọc lục bảo III
10. 1,292,735 -
11. 1,221,668 -
12. 1,167,183 -
13. 1,071,074 -
14. 897,155 Vàng III
15. 867,706 -
16. 854,376 Vàng II
17. 831,326 -
18. 820,834 ngọc lục bảo IV
19. 803,915 ngọc lục bảo II
20. 793,374 -
21. 792,604 ngọc lục bảo I
22. 765,882 Bạch Kim III
23. 707,754 -
24. 701,848 -
25. 699,447 -
26. 693,469 Kim Cương IV
27. 685,645 Bạch Kim II
28. 682,828 ngọc lục bảo II
29. 673,850 -
30. 650,059 -
31. 638,911 ngọc lục bảo III
32. 638,240 Bạc III
33. 630,809 -
34. 614,067 Vàng I
35. 606,898 -
36. 601,598 ngọc lục bảo IV
37. 599,833 Vàng IV
38. 597,472 -
39. 592,025 -
40. 590,415 -
41. 586,714 Bạc III
42. 582,591 -
43. 557,770 -
44. 551,216 Đồng II
45. 546,072 ngọc lục bảo III
46. 545,840 Bạch Kim III
47. 527,528 ngọc lục bảo III
48. 517,710 ngọc lục bảo II
49. 513,264 -
50. 510,640 -
51. 507,818 -
52. 506,306 Bạch Kim III
53. 506,275 -
54. 504,311 -
55. 501,462 -
56. 495,452 Đồng I
57. 488,630 ngọc lục bảo I
58. 481,160 Sắt IV
59. 480,700 Vàng III
60. 480,014 -
61. 469,898 ngọc lục bảo IV
62. 463,961 -
63. 459,903 -
64. 459,817 -
65. 457,687 Bạch Kim I
66. 457,468 Vàng IV
67. 457,183 ngọc lục bảo III
68. 454,621 -
69. 452,176 -
70. 450,916 Bạc I
71. 449,020 Bạc I
72. 438,444 -
73. 438,094 -
74. 429,353 -
75. 427,255 ngọc lục bảo II
76. 415,048 -
77. 411,147 -
78. 409,434 Đồng IV
79. 405,353 Cao Thủ
80. 402,979 -
81. 400,528 Kim Cương IV
82. 388,057 -
83. 386,477 -
84. 386,297 Đồng I
85. 386,192 -
86. 378,996 -
87. 375,062 -
88. 374,919 Vàng I
89. 372,483 -
90. 371,919 Bạch Kim IV
91. 371,530 -
92. 370,506 Vàng I
93. 370,114 -
94. 366,275 ngọc lục bảo I
95. 364,142 -
96. 361,442 -
97. 360,888 ngọc lục bảo IV
98. 360,771 -
99. 360,471 -
100. 357,107 Cao Thủ