Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,759,987 -
2. 2,542,416 -
3. 2,368,606 -
4. 2,015,068 Cao Thủ
5. 1,978,712 -
6. 1,964,636 -
7. 1,948,616 -
8. 1,920,782 Đồng I
9. 1,878,624 -
10. 1,744,599 -
11. 1,645,647 -
12. 1,590,257 -
13. 1,581,253 -
14. 1,579,866 -
15. 1,540,484 Bạc II
16. 1,537,876 -
17. 1,536,168 -
18. 1,517,375 ngọc lục bảo IV
19. 1,495,230 Cao Thủ
20. 1,489,947 -
21. 1,482,291 -
22. 1,468,270 -
23. 1,464,128 -
24. 1,463,493 -
25. 1,435,100 Bạc I
26. 1,393,533 Bạch Kim IV
27. 1,344,110 Bạc III
28. 1,285,598 -
29. 1,264,262 Đồng IV
30. 1,262,479 -
31. 1,262,038 -
32. 1,247,181 -
33. 1,232,935 -
34. 1,160,210 -
35. 1,150,039 Vàng III
36. 1,148,032 -
37. 1,138,474 Sắt II
38. 1,119,706 -
39. 1,119,509 -
40. 1,112,591 Vàng I
41. 1,101,753 -
42. 1,099,913 -
43. 1,075,132 ngọc lục bảo IV
44. 1,065,626 -
45. 1,030,176 Bạch Kim II
46. 1,016,044 -
47. 1,012,373 -
48. 1,009,282 -
49. 994,967 -
50. 989,313 -
51. 983,743 ngọc lục bảo II
52. 972,100 -
53. 969,025 Kim Cương II
54. 963,940 -
55. 963,888 -
56. 951,594 Bạch Kim II
57. 951,110 -
58. 942,181 -
59. 935,333 -
60. 929,296 Bạc II
61. 895,223 -
62. 891,864 Bạc I
63. 889,611 -
64. 882,615 -
65. 881,675 -
66. 863,940 Đồng I
67. 850,400 -
68. 850,213 -
69. 849,768 -
70. 846,180 ngọc lục bảo IV
71. 832,697 Vàng IV
72. 832,537 -
73. 830,932 -
74. 829,961 Vàng I
75. 829,859 -
76. 823,824 Vàng I
77. 820,763 -
78. 818,575 -
79. 817,197 -
80. 815,240 ngọc lục bảo IV
81. 814,254 -
82. 808,365 -
83. 791,356 -
84. 778,904 Bạch Kim II
85. 775,955 Bạc I
86. 774,763 -
87. 773,722 Đồng IV
88. 769,673 -
89. 761,316 Kim Cương IV
90. 749,365 Bạch Kim IV
91. 748,714 -
92. 746,699 -
93. 742,609 Bạch Kim II
94. 739,069 Đồng IV
95. 735,486 -
96. 733,481 -
97. 731,018 -
98. 725,073 -
99. 722,290 Bạch Kim I
100. 717,562 Đồng III