Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,390,006 Cao Thủ
2. 3,016,001 -
3. 2,849,992 Bạch Kim IV
4. 2,720,447 Đồng III
5. 2,459,888 ngọc lục bảo I
6. 2,405,897 Kim Cương II
7. 2,320,274 -
8. 2,093,433 Kim Cương IV
9. 2,092,708 Kim Cương I
10. 2,076,940 -
11. 2,054,249 Đồng IV
12. 1,961,851 Kim Cương IV
13. 1,959,563 Bạch Kim II
14. 1,914,892 Kim Cương III
15. 1,886,503 -
16. 1,657,202 Bạch Kim III
17. 1,486,286 ngọc lục bảo I
18. 1,480,941 Đồng I
19. 1,416,155 ngọc lục bảo I
20. 1,374,198 -
21. 1,342,792 -
22. 1,300,409 Đồng III
23. 1,289,554 ngọc lục bảo III
24. 1,285,148 -
25. 1,284,025 ngọc lục bảo I
26. 1,265,013 Bạc II
27. 1,236,212 -
28. 1,184,998 Kim Cương IV
29. 1,179,702 -
30. 1,129,562 Bạch Kim III
31. 1,111,431 ngọc lục bảo III
32. 1,104,714 -
33. 1,091,207 Vàng III
34. 1,088,786 -
35. 1,075,379 Kim Cương IV
36. 1,051,488 Đồng III
37. 1,043,106 -
38. 1,041,943 ngọc lục bảo IV
39. 1,032,763 -
40. 1,027,366 Bạch Kim IV
41. 1,017,920 Bạch Kim IV
42. 1,000,585 ngọc lục bảo IV
43. 981,109 -
44. 975,393 -
45. 962,728 Sắt I
46. 950,564 -
47. 945,330 -
48. 935,089 ngọc lục bảo I
49. 916,639 -
50. 899,895 -
51. 897,436 -
52. 895,605 ngọc lục bảo II
53. 881,640 Bạc IV
54. 870,203 Kim Cương IV
55. 867,097 -
56. 866,159 -
57. 865,433 Kim Cương IV
58. 862,049 Sắt IV
59. 857,816 Đồng II
60. 854,920 -
61. 850,020 -
62. 827,625 -
63. 824,670 -
64. 821,173 Cao Thủ
65. 816,635 -
66. 805,212 ngọc lục bảo II
67. 796,532 Kim Cương IV
68. 786,886 -
69. 781,143 -
70. 776,951 Đồng III
71. 772,991 ngọc lục bảo III
72. 771,394 -
73. 769,056 Đồng III
74. 763,568 -
75. 762,259 -
76. 762,216 Bạc III
77. 761,702 ngọc lục bảo II
78. 757,257 -
79. 756,480 -
80. 753,969 -
81. 753,025 -
82. 752,455 Đồng IV
83. 748,980 Kim Cương IV
84. 742,939 Bạch Kim IV
85. 742,252 Bạch Kim III
86. 735,456 Kim Cương IV
87. 727,758 Sắt I
88. 727,109 ngọc lục bảo IV
89. 726,436 Bạc III
90. 725,991 Đồng I
91. 717,960 -
92. 713,537 ngọc lục bảo III
93. 711,172 ngọc lục bảo IV
94. 710,579 Bạch Kim III
95. 709,236 Bạch Kim I
96. 707,272 Bạch Kim III
97. 703,254 -
98. 700,202 -
99. 694,898 -
100. 692,405 -