Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.6
5,638,241 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Riven
Riven
RU
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
777#Frust
RU
4,133,582
-
2.
UbogaVplenu#north
RU
2,968,111
Kim Cương III
3.
Suboxone#FL19
RU
2,876,128
Kim Cương I
4.
Aydo#Riven
RU
2,779,963
Vàng II
5.
DuckSouls#RU1
RU
2,776,393
ngọc lục bảo I
6.
NeverDream
RU
2,663,934
-
7.
Mr OYes
RU
2,368,798
-
8.
lolnotdota#RU1
RU
2,213,373
-
9.
verlik77#RU1
RU
2,164,529
Sắt IV
10.
Ривен#RU13
RU
2,122,235
ngọc lục bảo III
11.
RU
2,108,007
-
12.
TvTw riven69rash#RU1
RU
2,066,589
Kim Cương III
13.
Chudo#RU1
RU
2,031,254
-
14.
СaкатаГинтоки#666
RU
1,984,975
Bạch Kim II
15.
SmiledTeresa#Smile
RU
1,934,206
Kim Cương III
16.
MekVer#RU1
RU
1,916,392
ngọc lục bảo II
17.
Legit Lethality#RU1
RU
1,911,942
Kim Cương II
18.
Skydancer
RU
1,867,599
-
19.
RedRiven#RU1
RU
1,866,903
-
20.
LordGrishnakh#rogi
RU
1,847,416
-
21.
Lestrol
RU
1,816,373
-
22.
b0nК
RU
1,793,743
-
23.
你们这些猪#Girl
RU
1,750,032
ngọc lục bảo I
24.
i lost my Riven#die
RU
1,746,654
-
25.
RU
1,739,501
-
26.
Рури#Ruri
RU
1,733,934
-
27.
МОРСКОЙ КАПИТАН#HolyR
RU
1,728,902
Bạch Kim I
28.
Sennou#RTT
RU
1,720,064
-
29.
high#meow
RU
1,687,767
-
30.
OLEG IZ AYAYANII#696
RU
1,682,935
-
31.
Kvell
RU
1,665,047
-
32.
DudeNeverDie
RU
1,642,836
-
33.
Serj0#RU1
RU
1,633,860
Bạch Kim II
34.
RobotX
RU
1,632,451
-
35.
Солист#YoMi
RU
1,598,013
Cao Thủ
36.
broadwind#bwind
RU
1,571,240
Bạch Kim III
37.
Zirk
RU
1,562,122
-
38.
ДамбилиБамбас8
RU
1,554,498
-
39.
ThrilledDisaster#42069
RU
1,535,352
Bạc IV
40.
ВИТЯ МУРАДИН#RU1
RU
1,534,391
Kim Cương IV
41.
ВОЛОДЯ КОНЧЕПЛЮЙ
RU
1,529,811
-
42.
Kaliostro#vrn
RU
1,521,704
Bạc III
43.
wqecxzsa#EUW
RU
1,503,967
-
44.
Riveria#RU1
RU
1,503,269
Bạch Kim IV
45.
RenesSans#Riven
RU
1,500,509
-
46.
Elfaction#sage
RU
1,475,996
ngọc lục bảo III
47.
Аlекx#RU1
RU
1,466,147
ngọc lục bảo IV
48.
subcutan
RU
1,465,806
-
49.
jg diff#LEET
RU
1,464,787
ngọc lục bảo III
50.
Crazy Diamоnd#RiVeN
RU
1,454,938
Kim Cương IV
51.
ДИЛДОЗАВР#ДИЛДА
RU
1,432,017
ngọc lục bảo IV
52.
RU
1,421,820
-
53.
БАSSЯК САН#RU1
RU
1,400,149
-
54.
not devouring
RU
1,394,991
-
55.
Heckfy#RU1
RU
1,364,749
ngọc lục bảo IV
56.
Broken Bladе#RU1
RU
1,362,871
ngọc lục bảo I
57.
SoloRivenOnly#Riven
RU
1,355,136
ngọc lục bảo I
58.
MiniSotaLite#RU1
RU
1,349,303
-
59.
NAXTR0M0#RU1
RU
1,334,984
-
60.
Toji#RU1
RU
1,334,638
-
61.
GepTuT#GTT
RU
1,331,994
Kim Cương IV
62.
LL Kitty Cat
RU
1,331,124
-
63.
Sliperr34#1408
RU
1,330,053
-
64.
RU
1,327,914
-
65.
LexoZoom#RU1
RU
1,326,011
Vàng I
66.
Rename#RU1
RU
1,314,184
-
67.
Ancale#RU1
RU
1,310,829
-
68.
Каз Бреккер#RU1
RU
1,305,980
Vàng I
69.
Hugin and Munin#RU1
RU
1,305,766
Bạch Kim III
70.
Офицер Котяткин#RU1
RU
1,301,026
Bạch Kim IV
71.
Aorissen#3511
RU
1,280,700
Vàng III
72.
Animals
RU
1,271,604
-
73.
FichaNeBag#RU1
RU
1,263,099
ngọc lục bảo IV
74.
Dasha Ebaka#6666
RU
1,262,109
ngọc lục bảo III
75.
ЛюблюБулочку#RU1
RU
1,258,877
Bạch Kim IV
76.
Ramzi24#RU1
RU
1,252,909
-
77.
SoulRei
RU
1,251,978
-
78.
Власкед#Ру1
RU
1,246,036
Cao Thủ
79.
В сети#RU1
RU
1,240,560
-
80.
StaSexy159#6666
RU
1,235,066
Kim Cương IV
81.
Руслановна#ГЕР
RU
1,234,096
ngọc lục bảo II
82.
Just G O R#RU1
RU
1,229,245
Kim Cương I
83.
RU
1,219,225
-
84.
RU
1,217,534
-
85.
2b2d#TURK
RU
1,217,490
Kim Cương II
86.
ZLODEY XXX
RU
1,207,194
-
87.
Sunan#RU1
RU
1,202,213
-
88.
AncientQtpie
RU
1,194,528
-
89.
dev1luck
RU
1,189,520
-
90.
Graga#RU1
RU
1,181,981
Kim Cương II
91.
Alarax#1111
RU
1,181,214
Bạch Kim I
92.
404 The Exile#Riven
RU
1,178,162
-
93.
BaiDik#RU1
RU
1,176,592
-
94.
Nekveel#RU1
RU
1,174,067
Bạc IV
95.
AKELLON#RU1
RU
1,173,507
-
96.
Я DolbaeB#BAKA
RU
1,169,924
Kim Cương IV
97.
Леонид#pepeq
RU
1,165,753
Vàng II
98.
XpucTocExpress#RU1
RU
1,161,349
Đồng I
99.
riven mein 26#RU1
RU
1,153,418
-
100.
Впередсуцп#RU1
RU
1,149,782
-
1
2
3
4
5
6
>