Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,616,805 Bạc II
2. 3,647,893 Kim Cương I
3. 2,387,247 Kim Cương II
4. 2,377,057 -
5. 2,317,112 -
6. 2,195,107 Đồng III
7. 2,172,162 Vàng II
8. 2,011,475 Kim Cương IV
9. 1,980,005 -
10. 1,976,847 ngọc lục bảo IV
11. 1,943,054 -
12. 1,888,550 -
13. 1,885,796 Đồng II
14. 1,796,854 Vàng I
15. 1,794,847 -
16. 1,755,350 -
17. 1,740,345 -
18. 1,715,434 Kim Cương II
19. 1,698,451 ngọc lục bảo II
20. 1,672,171 ngọc lục bảo IV
21. 1,601,783 -
22. 1,590,871 Sắt II
23. 1,567,975 ngọc lục bảo IV
24. 1,558,820 Vàng III
25. 1,551,014 Bạch Kim I
26. 1,474,971 -
27. 1,460,153 Bạc IV
28. 1,422,772 -
29. 1,408,973 -
30. 1,383,495 ngọc lục bảo IV
31. 1,362,178 -
32. 1,356,703 Kim Cương IV
33. 1,346,611 ngọc lục bảo II
34. 1,328,071 Kim Cương IV
35. 1,326,121 Bạch Kim II
36. 1,323,227 ngọc lục bảo I
37. 1,312,680 -
38. 1,307,568 ngọc lục bảo I
39. 1,306,752 -
40. 1,298,113 -
41. 1,267,615 ngọc lục bảo III
42. 1,255,574 -
43. 1,248,283 -
44. 1,231,966 Kim Cương IV
45. 1,215,855 Bạch Kim III
46. 1,215,168 ngọc lục bảo II
47. 1,209,518 -
48. 1,202,373 Vàng I
49. 1,188,180 Bạch Kim II
50. 1,179,216 ngọc lục bảo II
51. 1,175,536 -
52. 1,172,623 Đồng IV
53. 1,170,842 -
54. 1,170,842 -
55. 1,169,919 Vàng I
56. 1,159,358 Cao Thủ
57. 1,151,015 -
58. 1,149,181 -
59. 1,147,761 -
60. 1,131,518 -
61. 1,130,572 -
62. 1,123,294 Kim Cương I
63. 1,116,668 ngọc lục bảo IV
64. 1,116,539 Bạch Kim IV
65. 1,114,582 -
66. 1,113,929 -
67. 1,112,956 Kim Cương II
68. 1,099,661 Vàng III
69. 1,093,147 -
70. 1,089,248 ngọc lục bảo I
71. 1,084,391 -
72. 1,077,283 Vàng I
73. 1,076,538 ngọc lục bảo III
74. 1,073,566 Kim Cương I
75. 1,069,026 ngọc lục bảo I
76. 1,068,878 -
77. 1,068,673 -
78. 1,066,125 Kim Cương III
79. 1,056,041 -
80. 1,054,123 Đồng I
81. 1,049,787 Kim Cương I
82. 1,045,734 Bạch Kim IV
83. 1,044,935 -
84. 1,043,056 Kim Cương III
85. 1,037,722 -
86. 1,036,552 -
87. 1,029,504 Kim Cương III
88. 1,024,181 ngọc lục bảo I
89. 1,023,111 Kim Cương I
90. 1,017,698 -
91. 1,009,299 ngọc lục bảo I
92. 1,007,572 Kim Cương IV
93. 1,005,132 Kim Cương IV
94. 1,003,638 -
95. 1,003,533 Kim Cương II
96. 1,001,888 -
97. 997,625 Kim Cương II
98. 988,088 -
99. 979,438 ngọc lục bảo IV
100. 977,778 Kim Cương II