Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất LAN

Người chơi Rumble xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Laverni Iadron#LAN
Laverni Iadron#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.0% 4.9 /
8.3 /
12.5
50
2.
StopDropRoll#LIT
StopDropRoll#LIT
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.0 /
4.7 /
8.8
80
3.
RameMx#LAN
RameMx#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.8 /
7.0 /
7.6
136
4.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 7.8 /
4.3 /
7.0
124
5.
Hachimiro#LAN
Hachimiro#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.8% 7.6 /
5.7 /
6.7
95
6.
Jedarpool#DBT
Jedarpool#DBT
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 8.8 /
7.4 /
7.9
209
7.
Shady#Valor
Shady#Valor
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.8 /
3.7 /
7.3
52
8.
Hot Como Rumble#LAN
Hot Como Rumble#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 8.2 /
7.0 /
8.0
184
9.
angeruto#LAN
angeruto#LAN
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.6% 10.5 /
5.2 /
9.3
51
10.
GB2 SirDeyvid#2313
GB2 SirDeyvid#2313
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.8 /
7.7
42
11.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 7.5 /
6.4 /
8.4
51
12.
DrewZZ#LAN
DrewZZ#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 54.2% 8.8 /
4.2 /
7.6
437
13.
Godlyz#LAN
Godlyz#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.2% 9.1 /
5.2 /
7.2
113
14.
SrWayneX#Wayne
SrWayneX#Wayne
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 10.8 /
5.1 /
8.1
58
15.
Tsquare#LAN
Tsquare#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.7 /
4.5 /
6.9
286
16.
Mizuki#unu
Mizuki#unu
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 10.1 /
5.4 /
7.6
56
17.
ElripioLindo#LOVE
ElripioLindo#LOVE
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 7.5 /
5.7 /
7.5
205
18.
Quíen#LAN
Quíen#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 7.8 /
6.0 /
6.7
65
19.
ELSEÑORKEMONITO#LAN
ELSEÑORKEMONITO#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 80.8% 8.8 /
5.1 /
7.6
26
20.
Gurren Lagann#LAN
Gurren Lagann#LAN
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 61.6% 7.2 /
5.2 /
7.2
112
21.
TsTristy#LAN
TsTristy#LAN
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 6.8 /
4.2 /
7.4
55
22.
SilentSwordsman#LAN
SilentSwordsman#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 7.6 /
7.0 /
8.2
259
23.
Postal Player#S1MIO
Postal Player#S1MIO
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 5.0 /
7.9 /
11.1
53
24.
DonBlameTop#LAN1
DonBlameTop#LAN1
LAN (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 82.4% 14.1 /
7.1 /
9.9
34
25.
Miracle#PERU
Miracle#PERU
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.6 /
6.9 /
6.1
36
26.
MumbleRain#LAN
MumbleRain#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 53.9% 7.5 /
6.1 /
8.3
141
27.
Zeffo#LAN
Zeffo#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.3% 5.9 /
7.5 /
7.1
81
28.
Lance#Riven
Lance#Riven
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 8.8 /
6.2 /
8.4
35
29.
Templanza#1972
Templanza#1972
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 8.5 /
4.3 /
6.9
49
30.
Jeho suština#LAN
Jeho suština#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.0% 8.1 /
5.7 /
8.7
50
31.
bluedany#LAN
bluedany#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.8% 5.0 /
5.3 /
6.2
55
32.
megamente69#LAN
megamente69#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 7.9 /
5.2 /
7.8
59
33.
ARodriguez72bc#LAN
ARodriguez72bc#LAN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.3% 9.4 /
6.5 /
6.1
197
34.
ıı Ryuk ıı#LAN
ıı Ryuk ıı#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.3% 6.1 /
7.9 /
10.3
411
35.
M Á X l M O#4482
M Á X l M O#4482
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.4% 7.9 /
6.1 /
6.9
101
36.
BlackHäwk#LAN
BlackHäwk#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.4% 7.9 /
5.5 /
5.6
57
37.
Foxx1001#LAN
Foxx1001#LAN
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.9% 6.5 /
6.7 /
7.5
102
38.
Q Q Ward R Fun#LAN
Q Q Ward R Fun#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.8% 8.7 /
5.9 /
8.4
185
39.
kt Koldown#LAN
kt Koldown#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.8% 6.2 /
4.5 /
8.3
241
40.
OGZ Macancoa#LAN
OGZ Macancoa#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 57.9% 7.1 /
4.5 /
8.0
254
41.
OLAYOSOYPPLUMA#0777
OLAYOSOYPPLUMA#0777
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.0% 10.0 /
6.4 /
7.8
81
42.
Tata#Hades
Tata#Hades
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 9.3 /
5.5 /
7.6
56
43.
SRG Oni#Mayu
SRG Oni#Mayu
LAN (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.4% 7.0 /
5.7 /
7.3
72
44.
LittleChampagne#LAN
LittleChampagne#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.7% 10.8 /
8.4 /
7.2
123
45.
CotorreaPadrino#88888
CotorreaPadrino#88888
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.2% 7.6 /
4.3 /
7.8
81
46.
Raystag14#LAN
Raystag14#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 9.9 /
6.6 /
8.8
47
47.
Mílune#LAN
Mílune#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.4% 8.2 /
5.1 /
6.5
139
48.
Leon Bartfort#LAN
Leon Bartfort#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.9% 4.9 /
3.9 /
7.2
61
49.
lilpriet0#LAN
lilpriet0#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.4% 8.4 /
9.2 /
7.7
65
50.
Takeeto#LAN
Takeeto#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 8.8 /
4.3 /
7.3
56
51.
RoyallWithCheese#LAN
RoyallWithCheese#LAN
LAN (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 67.2% 9.1 /
3.4 /
8.0
131
52.
SKT La Chancla#LAN
SKT La Chancla#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.5% 6.3 /
7.6 /
11.2
65
53.
Q C H U L A D A#LAN
Q C H U L A D A#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 12.7 /
6.9 /
10.6
102
54.
HáblameAlWsp#LAN
HáblameAlWsp#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.1% 8.0 /
6.9 /
6.9
235
55.
Kokillazo#LAN
Kokillazo#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.4% 4.9 /
6.3 /
6.8
103
56.
Eulary#Win c
Eulary#Win c
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.7% 8.4 /
8.5 /
8.2
140
57.
ƒord#SKT
ƒord#SKT
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.3 /
7.6 /
7.0
35
58.
AleSuNStrikE#LAN
AleSuNStrikE#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.4% 8.8 /
6.1 /
9.1
81
59.
Fernication#TRUMP
Fernication#TRUMP
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.7 /
5.3 /
8.6
36
60.
TheZumer#Zumer
TheZumer#Zumer
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 6.2 /
4.8 /
7.7
38
61.
ƒor darkness#LAN
ƒor darkness#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 8.4 /
5.0 /
7.8
22
62.
SKTsoyotaku#LAN
SKTsoyotaku#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.3% 12.5 /
5.4 /
9.7
49
63.
DevilFenix#Crazy
DevilFenix#Crazy
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 6.4 /
4.0 /
6.8
50
64.
LiquidCinemA#LAN
LiquidCinemA#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 68.5% 10.2 /
5.5 /
7.6
54
65.
Troublemaker10#LAN
Troublemaker10#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.1% 6.0 /
6.7 /
8.7
222
66.
patrickbc95#LAN
patrickbc95#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.2% 9.1 /
7.5 /
7.5
114
67.
Coxiss#LAN
Coxiss#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 87.0% 9.9 /
3.3 /
12.0
23
68.
lLegendSt#Javi
lLegendSt#Javi
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.8% 8.2 /
5.8 /
8.3
55
69.
K chø#LAN
K chø#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 7.9 /
5.2 /
7.5
71
70.
WRAGONITE#000
WRAGONITE#000
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.5% 7.2 /
5.5 /
7.3
204
71.
UnderBlade#壊レタ世界
UnderBlade#壊レタ世界
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.4 /
5.2 /
6.5
31
72.
AndyDJAshba#LAN
AndyDJAshba#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.2% 6.4 /
4.9 /
7.1
96
73.
shiftlol#LAN
shiftlol#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.4% 9.1 /
6.9 /
6.3
139
74.
Stay#TOP
Stay#TOP
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 8.3 /
6.7 /
7.4
56
75.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.8% 8.5 /
5.0 /
7.8
11
76.
HardRock Lobo#MTY89
HardRock Lobo#MTY89
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.8% 7.9 /
6.2 /
7.3
173
77.
kolkata#LAN
kolkata#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 9.6 /
6.8 /
11.0
40
78.
Go Go JJ#LAN
Go Go JJ#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.8% 7.7 /
6.3 /
7.0
83
79.
Malo con Rumble#5232
Malo con Rumble#5232
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.2% 9.2 /
6.3 /
8.0
48
80.
VS Kervyt#LAN
VS Kervyt#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.7% 9.5 /
4.9 /
9.2
64
81.
Reymac#Hope
Reymac#Hope
LAN (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.7% 8.1 /
5.0 /
8.4
45
82.
Double Ed#LAN
Double Ed#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
3.3 /
7.3
21
83.
Greyret#LAN
Greyret#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.8% 9.0 /
6.5 /
7.6
88
84.
Little Issue#1717
Little Issue#1717
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.6% 9.1 /
5.5 /
9.8
14
85.
King#L9L9
King#L9L9
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 9.5 /
3.9 /
7.9
14
86.
DXS Blazer#JGGAP
DXS Blazer#JGGAP
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.4% 7.3 /
5.1 /
5.3
68
87.
Ego#L9L9X
Ego#L9L9X
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.6 /
6.0 /
7.8
32
88.
PennywiseNalgon#1999
PennywiseNalgon#1999
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.0% 8.2 /
4.3 /
6.9
88
89.
MaxilliumLadrian#ZOE
MaxilliumLadrian#ZOE
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 47.1% 9.5 /
5.1 /
7.5
87
90.
DPM Charlukas#LAN
DPM Charlukas#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.3% 6.8 /
5.1 /
6.6
168
91.
AkuAku#LAN
AkuAku#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.3% 8.3 /
5.3 /
9.0
117
92.
BD Onix#onix
BD Onix#onix
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.2% 7.0 /
6.3 /
5.2
51
93.
UPH Urgot2rumble#LOL
UPH Urgot2rumble#LOL
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 54.7% 7.8 /
5.7 /
7.5
64
94.
GT SHENLONG F#LAN
GT SHENLONG F#LAN
LAN (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 64.8% 7.3 /
4.6 /
7.8
71
95.
Frozen Witch#LAN
Frozen Witch#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 51.4% 10.2 /
7.9 /
7.6
146
96.
Takez0#LAN
Takez0#LAN
LAN (#96)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 64.3% 7.0 /
5.3 /
8.5
56
97.
l Ray l#LAN
l Ray l#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 51.6% 7.7 /
4.9 /
6.9
221
98.
Specktrum#LAN
Specktrum#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.7% 9.9 /
6.7 /
7.3
78
99.
Skeletal Remains#LAN
Skeletal Remains#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 52.9% 8.9 /
5.8 /
9.0
153
100.
Monty#LAN
Monty#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.2% 7.3 /
6.1 /
8.5
153