Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,187,905 ngọc lục bảo III
2. 3,013,473 Cao Thủ
3. 3,011,852 ngọc lục bảo I
4. 2,968,311 Cao Thủ
5. 2,742,867 ngọc lục bảo I
6. 2,409,311 ngọc lục bảo IV
7. 2,387,951 Bạch Kim II
8. 2,268,345 -
9. 2,058,596 -
10. 2,040,053 Kim Cương I
11. 1,971,281 ngọc lục bảo III
12. 1,959,982 Kim Cương I
13. 1,907,742 Cao Thủ
14. 1,814,553 -
15. 1,689,339 -
16. 1,682,234 Kim Cương II
17. 1,677,899 -
18. 1,658,447 -
19. 1,654,275 -
20. 1,649,641 Bạch Kim IV
21. 1,510,485 ngọc lục bảo IV
22. 1,491,022 -
23. 1,484,574 ngọc lục bảo II
24. 1,473,545 Kim Cương IV
25. 1,457,991 ngọc lục bảo IV
26. 1,451,084 -
27. 1,433,561 ngọc lục bảo III
28. 1,424,765 -
29. 1,390,781 Cao Thủ
30. 1,382,172 Kim Cương IV
31. 1,356,987 Cao Thủ
32. 1,320,757 Kim Cương IV
33. 1,307,753 ngọc lục bảo IV
34. 1,271,701 Kim Cương IV
35. 1,261,920 ngọc lục bảo IV
36. 1,252,937 -
37. 1,252,723 Kim Cương III
38. 1,249,165 Vàng II
39. 1,242,110 Kim Cương III
40. 1,216,596 ngọc lục bảo IV
41. 1,216,442 -
42. 1,185,318 Bạch Kim IV
43. 1,169,358 Cao Thủ
44. 1,162,889 ngọc lục bảo I
45. 1,151,316 Kim Cương II
46. 1,147,254 Cao Thủ
47. 1,141,399 Đồng II
48. 1,138,007 Bạch Kim III
49. 1,130,669 Kim Cương III
50. 1,126,125 ngọc lục bảo I
51. 1,117,894 -
52. 1,110,788 ngọc lục bảo III
53. 1,105,128 -
54. 1,098,810 ngọc lục bảo III
55. 1,091,571 Kim Cương IV
56. 1,083,563 Kim Cương I
57. 1,074,003 Bạch Kim III
58. 1,043,455 Kim Cương IV
59. 1,039,082 -
60. 1,036,581 -
61. 1,029,900 Kim Cương I
62. 1,024,642 -
63. 1,012,075 Kim Cương I
64. 996,056 -
65. 990,925 Vàng I
66. 990,906 -
67. 983,666 -
68. 952,542 ngọc lục bảo I
69. 950,683 -
70. 950,004 -
71. 949,300 Bạch Kim I
72. 944,710 Kim Cương II
73. 944,324 Bạch Kim III
74. 939,907 Vàng I
75. 933,191 Cao Thủ
76. 930,062 Kim Cương IV
77. 921,688 Kim Cương IV
78. 899,338 ngọc lục bảo I
79. 896,419 -
80. 889,571 Kim Cương I
81. 888,622 -
82. 887,812 Kim Cương IV
83. 885,754 ngọc lục bảo II
84. 878,314 Bạch Kim I
85. 870,902 Kim Cương II
86. 868,087 ngọc lục bảo I
87. 867,190 -
88. 863,264 -
89. 853,916 Kim Cương IV
90. 850,656 -
91. 827,713 -
92. 827,095 Cao Thủ
93. 827,060 -
94. 815,936 -
95. 813,162 Cao Thủ
96. 809,087 Bạch Kim III
97. 804,180 Kim Cương II
98. 801,963 ngọc lục bảo I
99. 792,121 ngọc lục bảo IV
100. 786,163 -