Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,550,530 -
2. 3,258,943 Đại Cao Thủ
3. 3,216,605 Bạch Kim II
4. 3,209,546 Thách Đấu
5. 2,894,993 -
6. 2,373,911 Kim Cương I
7. 2,291,132 -
8. 2,138,166 -
9. 1,891,938 -
10. 1,885,910 -
11. 1,863,499 ngọc lục bảo II
12. 1,842,859 ngọc lục bảo II
13. 1,763,943 Đồng I
14. 1,752,687 Bạch Kim IV
15. 1,658,206 Thách Đấu
16. 1,657,652 ngọc lục bảo IV
17. 1,631,874 Bạc II
18. 1,631,206 Kim Cương I
19. 1,606,101 Kim Cương IV
20. 1,565,200 ngọc lục bảo I
21. 1,516,532 -
22. 1,504,600 Kim Cương IV
23. 1,455,169 ngọc lục bảo I
24. 1,396,314 -
25. 1,298,860 ngọc lục bảo II
26. 1,298,471 Kim Cương I
27. 1,272,495 Bạc II
28. 1,257,191 Kim Cương IV
29. 1,202,102 Kim Cương III
30. 1,197,129 ngọc lục bảo III
31. 1,184,550 Kim Cương II
32. 1,145,420 Đồng II
33. 1,125,677 Cao Thủ
34. 1,121,636 Cao Thủ
35. 1,118,522 -
36. 1,118,002 Đại Cao Thủ
37. 1,114,135 ngọc lục bảo IV
38. 1,090,972 Cao Thủ
39. 1,072,929 -
40. 1,055,441 -
41. 1,053,995 Kim Cương IV
42. 1,047,055 Vàng I
43. 1,042,166 ngọc lục bảo III
44. 1,037,106 ngọc lục bảo IV
45. 1,025,814 Kim Cương IV
46. 1,012,530 ngọc lục bảo II
47. 1,010,661 Thách Đấu
48. 994,609 ngọc lục bảo IV
49. 988,965 Vàng I
50. 988,920 Cao Thủ
51. 982,207 Vàng I
52. 978,429 Bạch Kim II
53. 970,582 Kim Cương III
54. 967,914 Bạch Kim IV
55. 958,662 -
56. 952,247 Vàng IV
57. 951,545 Cao Thủ
58. 947,882 ngọc lục bảo II
59. 945,256 ngọc lục bảo I
60. 945,023 ngọc lục bảo II
61. 937,459 Kim Cương II
62. 935,308 -
63. 923,400 ngọc lục bảo I
64. 911,407 -
65. 911,077 ngọc lục bảo II
66. 908,755 -
67. 907,077 ngọc lục bảo IV
68. 905,160 ngọc lục bảo III
69. 901,031 ngọc lục bảo I
70. 887,478 -
71. 887,360 ngọc lục bảo III
72. 873,170 ngọc lục bảo I
73. 866,365 ngọc lục bảo IV
74. 858,526 Kim Cương IV
75. 855,230 Vàng III
76. 849,444 ngọc lục bảo I
77. 848,657 ngọc lục bảo II
78. 843,349 -
79. 831,359 -
80. 797,493 Bạch Kim IV
81. 792,220 Bạch Kim III
82. 778,477 Vàng II
83. 777,490 Vàng II
84. 771,199 Bạch Kim III
85. 764,434 -
86. 763,407 Bạch Kim III
87. 762,899 ngọc lục bảo IV
88. 749,929 Vàng IV
89. 746,647 Bạch Kim IV
90. 735,789 -
91. 730,722 ngọc lục bảo III
92. 728,456 -
93. 721,695 Kim Cương IV
94. 718,562 ngọc lục bảo I
95. 714,214 Đồng III
96. 703,949 Kim Cương IV
97. 699,443 Đồng I
98. 691,732 Cao Thủ
99. 691,580 Kim Cương IV
100. 687,169 Kim Cương I