Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,096,136 Cao Thủ
2. 2,475,074 Bạch Kim IV
3. 1,590,362 ngọc lục bảo III
4. 1,437,584 ngọc lục bảo IV
5. 1,189,186 Kim Cương III
6. 1,178,117 Cao Thủ
7. 1,170,684 ngọc lục bảo III
8. 1,040,040 Cao Thủ
9. 1,006,285 Cao Thủ
10. 954,715 ngọc lục bảo I
11. 953,864 -
12. 846,760 ngọc lục bảo I
13. 836,294 ngọc lục bảo IV
14. 824,175 Bạch Kim I
15. 795,955 Kim Cương IV
16. 782,176 -
17. 764,386 -
18. 756,042 ngọc lục bảo IV
19. 755,548 Vàng I
20. 695,313 -
21. 691,448 -
22. 685,096 Kim Cương III
23. 676,524 Bạc I
24. 674,010 Vàng IV
25. 647,504 -
26. 638,029 -
27. 632,619 Kim Cương II
28. 603,158 Kim Cương IV
29. 600,890 -
30. 586,108 ngọc lục bảo I
31. 582,657 ngọc lục bảo I
32. 582,377 Bạc IV
33. 575,492 ngọc lục bảo IV
34. 570,099 -
35. 566,951 ngọc lục bảo IV
36. 564,848 Bạch Kim IV
37. 553,929 Bạch Kim I
38. 539,691 Vàng IV
39. 536,360 -
40. 528,516 -
41. 519,700 ngọc lục bảo IV
42. 517,018 -
43. 513,306 Bạch Kim I
44. 512,358 ngọc lục bảo IV
45. 509,303 Bạch Kim IV
46. 492,198 -
47. 479,796 -
48. 477,366 Kim Cương I
49. 469,429 -
50. 457,157 -
51. 453,490 ngọc lục bảo III
52. 452,925 -
53. 447,844 -
54. 446,759 Bạch Kim IV
55. 438,844 -
56. 434,174 -
57. 431,672 Kim Cương IV
58. 429,612 ngọc lục bảo I
59. 428,769 Bạch Kim I
60. 428,049 -
61. 423,825 Bạc III
62. 411,021 Vàng III
63. 398,585 -
64. 386,303 Bạch Kim II
65. 386,036 Vàng II
66. 378,540 -
67. 377,995 ngọc lục bảo IV
68. 370,341 -
69. 369,726 Kim Cương I
70. 365,695 Vàng III
71. 364,455 -
72. 364,112 Vàng III
73. 359,467 Kim Cương II
74. 358,012 Bạch Kim III
75. 356,538 -
76. 354,552 -
77. 352,189 Vàng I
78. 349,565 Bạch Kim II
79. 348,893 Bạc II
80. 344,348 ngọc lục bảo III
81. 343,923 -
82. 343,626 -
83. 341,751 Bạch Kim I
84. 337,768 Bạc IV
85. 337,165 -
86. 333,509 Kim Cương I
87. 330,535 Kim Cương III
88. 329,788 -
89. 328,696 ngọc lục bảo I
90. 327,550 Vàng IV
91. 323,675 Bạch Kim I
92. 320,107 -
93. 318,987 ngọc lục bảo IV
94. 317,379 ngọc lục bảo III
95. 315,544 -
96. 311,881 -
97. 308,843 -
98. 306,757 Kim Cương II
99. 306,180 -
100. 303,678 Bạch Kim IV