Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,135,048 Bạch Kim II
2. 2,971,061 Kim Cương III
3. 2,445,130 Vàng I
4. 2,115,142 -
5. 1,871,971 -
6. 1,789,847 Bạc IV
7. 1,731,182 Vàng IV
8. 1,615,135 Đồng IV
9. 1,586,052 Đồng III
10. 1,570,967 -
11. 1,475,481 Bạch Kim III
12. 1,408,575 -
13. 1,253,447 -
14. 1,244,044 Vàng IV
15. 1,200,475 Đồng I
16. 1,194,230 Bạc IV
17. 1,161,182 -
18. 1,112,350 Bạc III
19. 1,076,782 Đồng II
20. 1,043,145 Vàng III
21. 1,006,207 -
22. 987,817 Bạc II
23. 986,162 Vàng IV
24. 965,869 -
25. 954,917 -
26. 943,167 Bạc I
27. 895,069 Vàng IV
28. 870,497 Bạc IV
29. 846,435 Vàng IV
30. 842,583 Bạch Kim IV
31. 834,488 Bạc II
32. 791,769 Đồng IV
33. 781,904 Bạc I
34. 778,304 -
35. 775,613 -
36. 770,424 Bạc III
37. 755,471 Bạc III
38. 745,454 Kim Cương IV
39. 742,399 Vàng IV
40. 741,363 Cao Thủ
41. 718,061 Vàng IV
42. 707,012 Vàng III
43. 699,063 ngọc lục bảo IV
44. 689,452 -
45. 688,822 -
46. 682,091 -
47. 676,868 Bạc IV
48. 662,628 Bạc I
49. 662,074 Bạc II
50. 657,410 Bạch Kim I
51. 644,583 -
52. 638,488 -
53. 636,886 ngọc lục bảo IV
54. 634,585 Bạch Kim IV
55. 626,534 -
56. 622,652 Bạch Kim II
57. 616,696 Bạc I
58. 605,956 Kim Cương II
59. 599,568 ngọc lục bảo II
60. 597,354 Bạch Kim I
61. 596,988 Vàng III
62. 594,960 Vàng III
63. 585,482 Kim Cương IV
64. 585,295 Bạch Kim IV
65. 584,507 ngọc lục bảo IV
66. 584,019 Kim Cương II
67. 581,689 -
68. 581,555 Bạch Kim IV
69. 578,353 Bạch Kim IV
70. 569,599 Vàng IV
71. 568,729 -
72. 562,625 -
73. 561,822 Vàng III
74. 557,750 Bạc IV
75. 550,264 Bạc I
76. 546,699 Bạch Kim I
77. 542,126 Bạch Kim IV
78. 540,693 -
79. 539,979 Bạch Kim III
80. 537,753 -
81. 536,892 -
82. 536,699 ngọc lục bảo II
83. 536,362 Bạch Kim II
84. 534,916 -
85. 533,104 Vàng I
86. 529,734 Bạch Kim II
87. 527,434 -
88. 525,641 -
89. 521,852 -
90. 516,141 Kim Cương III
91. 515,050 Bạch Kim IV
92. 514,757 Cao Thủ
93. 512,257 Vàng II
94. 505,307 Bạc IV
95. 505,100 Bạch Kim II
96. 500,463 ngọc lục bảo II
97. 493,828 -
98. 491,524 -
99. 486,933 Đồng IV
100. 486,758 Bạc IV