Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,749,930 Bạc I
2. 1,032,042 Đồng IV
3. 1,001,183 Bạc I
4. 980,730 Bạch Kim IV
5. 938,947 -
6. 906,256 -
7. 893,741 Vàng I
8. 814,207 -
9. 745,371 Vàng II
10. 701,154 Bạch Kim III
11. 670,287 Vàng III
12. 651,887 Vàng IV
13. 608,956 -
14. 593,153 -
15. 573,156 -
16. 561,944 -
17. 547,072 Bạch Kim IV
18. 541,089 Vàng III
19. 540,725 ngọc lục bảo III
20. 534,906 -
21. 512,240 -
22. 499,714 -
23. 497,203 Vàng I
24. 494,092 -
25. 482,148 -
26. 476,156 -
27. 472,603 -
28. 472,512 -
29. 468,611 Bạc I
30. 465,625 Đại Cao Thủ
31. 464,661 Kim Cương III
32. 457,270 -
33. 452,971 -
34. 449,745 ngọc lục bảo III
35. 448,057 -
36. 445,055 -
37. 440,701 -
38. 440,296 -
39. 438,593 Đồng I
40. 434,419 ngọc lục bảo IV
41. 422,994 Bạch Kim IV
42. 420,969 ngọc lục bảo I
43. 415,947 -
44. 414,716 -
45. 413,090 ngọc lục bảo II
46. 411,743 Sắt I
47. 403,774 -
48. 395,831 ngọc lục bảo IV
49. 391,711 -
50. 388,220 -
51. 387,956 -
52. 384,073 Đồng IV
53. 380,567 -
54. 379,235 Đồng IV
55. 378,039 -
56. 369,885 -
57. 367,171 -
58. 366,688 -
59. 364,742 Vàng I
60. 364,705 Đồng I
61. 361,716 -
62. 360,900 -
63. 358,215 ngọc lục bảo II
64. 356,438 -
65. 349,670 Vàng IV
66. 349,086 -
67. 348,333 -
68. 348,278 -
69. 344,650 -
70. 342,191 Bạch Kim IV
71. 336,080 Đồng IV
72. 335,711 -
73. 327,295 -
74. 325,048 -
75. 321,682 -
76. 317,681 -
77. 313,605 -
78. 313,272 -
79. 312,004 -
80. 311,319 Vàng II
81. 309,624 -
82. 305,326 Sắt II
83. 305,192 Bạc I
84. 301,735 -
85. 300,882 Bạch Kim II
86. 298,470 Kim Cương III
87. 294,891 Kim Cương IV
88. 294,569 -
89. 292,670 -
90. 292,344 ngọc lục bảo III
91. 291,297 Kim Cương IV
92. 290,746 -
93. 287,879 Sắt III
94. 283,899 -
95. 282,457 -
96. 282,354 ngọc lục bảo III
97. 281,040 Vàng IV
98. 279,974 -
99. 277,371 Bạch Kim IV
100. 275,802 -