Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,375,605 -
2. 2,337,717 ngọc lục bảo I
3. 2,309,059 Bạch Kim IV
4. 2,168,839 Bạch Kim I
5. 2,047,025 -
6. 1,944,777 -
7. 1,940,516 Bạc II
8. 1,917,628 -
9. 1,800,044 -
10. 1,754,522 -
11. 1,654,912 Bạch Kim IV
12. 1,653,691 Cao Thủ
13. 1,580,937 ngọc lục bảo I
14. 1,551,452 Kim Cương IV
15. 1,537,862 Kim Cương III
16. 1,522,837 Vàng I
17. 1,503,573 -
18. 1,445,078 Bạc II
19. 1,429,125 Cao Thủ
20. 1,381,747 -
21. 1,321,072 Bạc III
22. 1,320,112 -
23. 1,300,294 Kim Cương III
24. 1,298,319 -
25. 1,289,413 -
26. 1,276,318 ngọc lục bảo III
27. 1,266,658 -
28. 1,256,912 Kim Cương IV
29. 1,244,125 Cao Thủ
30. 1,236,804 Bạc I
31. 1,216,050 Bạch Kim IV
32. 1,207,411 ngọc lục bảo IV
33. 1,204,878 Bạc III
34. 1,167,021 ngọc lục bảo I
35. 1,166,719 ngọc lục bảo IV
36. 1,162,886 -
37. 1,158,691 Bạch Kim III
38. 1,153,154 -
39. 1,149,321 Kim Cương II
40. 1,129,665 ngọc lục bảo IV
41. 1,104,857 Vàng III
42. 1,094,395 -
43. 1,068,400 -
44. 1,061,318 ngọc lục bảo II
45. 1,058,321 Bạch Kim II
46. 1,049,226 -
47. 1,041,335 ngọc lục bảo IV
48. 1,040,253 Bạch Kim I
49. 1,037,446 -
50. 1,028,685 -
51. 1,009,441 ngọc lục bảo III
52. 999,039 Bạch Kim IV
53. 997,100 -
54. 995,566 Vàng IV
55. 992,661 Bạc I
56. 990,547 -
57. 972,010 Kim Cương IV
58. 970,690 Kim Cương IV
59. 967,299 -
60. 963,892 -
61. 950,285 Vàng IV
62. 945,677 Cao Thủ
63. 941,001 -
64. 935,305 ngọc lục bảo I
65. 933,449 ngọc lục bảo IV
66. 929,937 ngọc lục bảo IV
67. 925,214 ngọc lục bảo I
68. 924,693 ngọc lục bảo I
69. 883,433 Bạch Kim IV
70. 872,525 -
71. 871,031 ngọc lục bảo III
72. 862,532 -
73. 861,338 ngọc lục bảo IV
74. 842,453 -
75. 841,016 -
76. 836,253 -
77. 825,962 -
78. 821,230 ngọc lục bảo III
79. 820,841 Cao Thủ
80. 817,228 Kim Cương I
81. 812,111 Bạch Kim IV
82. 805,781 Vàng IV
83. 803,255 -
84. 798,286 -
85. 798,207 Bạch Kim IV
86. 795,839 ngọc lục bảo IV
87. 793,876 -
88. 792,640 Kim Cương IV
89. 786,063 ngọc lục bảo I
90. 778,325 Bạch Kim III
91. 776,800 Bạch Kim II
92. 768,982 -
93. 762,403 ngọc lục bảo III
94. 760,383 Vàng IV
95. 758,196 ngọc lục bảo IV
96. 751,653 Đồng III
97. 750,808 ngọc lục bảo I
98. 750,183 -
99. 749,714 Bạch Kim III
100. 748,165 Vàng III