Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,481,659 -
2. 1,254,674 -
3. 1,053,366 -
4. 993,735 ngọc lục bảo III
5. 869,822 ngọc lục bảo IV
6. 759,880 -
7. 729,190 Bạch Kim IV
8. 710,309 Cao Thủ
9. 671,390 -
10. 663,453 -
11. 659,735 Kim Cương II
12. 641,360 -
13. 621,050 -
14. 562,420 -
15. 533,884 Bạch Kim III
16. 533,203 Bạch Kim III
17. 528,711 Thách Đấu
18. 520,868 ngọc lục bảo IV
19. 509,318 Vàng IV
20. 505,804 -
21. 502,534 Kim Cương IV
22. 499,842 ngọc lục bảo II
23. 492,027 ngọc lục bảo IV
24. 483,342 Bạc I
25. 472,397 -
26. 455,040 -
27. 454,321 Đồng I
28. 451,099 -
29. 436,791 ngọc lục bảo II
30. 427,520 -
31. 418,967 ngọc lục bảo IV
32. 399,338 Bạc II
33. 396,302 -
34. 390,724 Bạch Kim IV
35. 388,429 Cao Thủ
36. 388,068 -
37. 375,117 -
38. 373,024 Bạch Kim IV
39. 372,536 -
40. 370,597 -
41. 366,919 -
42. 363,038 -
43. 361,186 -
44. 358,865 Bạch Kim II
45. 357,818 -
46. 353,626 Kim Cương IV
47. 345,937 -
48. 343,197 Sắt IV
49. 339,887 Cao Thủ
50. 339,169 -
51. 339,037 -
52. 339,029 ngọc lục bảo III
53. 334,889 Kim Cương II
54. 332,382 -
55. 329,750 Bạch Kim III
56. 327,150 -
57. 319,615 Bạch Kim IV
58. 316,291 -
59. 315,099 -
60. 314,445 ngọc lục bảo I
61. 312,026 Vàng I
62. 308,346 -
63. 307,431 Bạc IV
64. 305,120 Đồng I
65. 301,385 ngọc lục bảo I
66. 295,616 Vàng II
67. 293,339 ngọc lục bảo III
68. 291,679 Sắt III
69. 287,598 Bạch Kim II
70. 287,554 Kim Cương II
71. 281,931 -
72. 281,317 Vàng I
73. 281,047 Kim Cương IV
74. 280,881 Kim Cương IV
75. 280,316 Vàng III
76. 279,837 Bạch Kim II
77. 278,399 -
78. 277,640 -
79. 276,160 -
80. 275,950 ngọc lục bảo IV
81. 274,581 -
82. 270,353 -
83. 269,336 Vàng IV
84. 269,065 Bạch Kim II
85. 268,065 Bạch Kim I
86. 267,084 -
87. 264,765 ngọc lục bảo II
88. 263,741 -
89. 261,334 -
90. 261,255 Kim Cương I
91. 260,550 -
92. 258,706 -
93. 256,832 -
94. 255,534 Kim Cương III
95. 255,403 -
96. 254,354 -
97. 253,872 Vàng II
98. 253,418 -
99. 253,295 Sắt III
100. 253,126 Bạch Kim I