Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,995,439 -
2. 2,968,925 ngọc lục bảo IV
3. 2,650,254 Bạc I
4. 2,544,425 Bạch Kim II
5. 2,509,735 ngọc lục bảo IV
6. 2,421,668 -
7. 2,247,966 Kim Cương II
8. 2,194,345 ngọc lục bảo III
9. 2,131,937 Kim Cương I
10. 2,120,376 Đồng II
11. 2,018,851 Kim Cương I
12. 2,013,492 Bạc I
13. 1,854,399 Bạch Kim II
14. 1,777,867 -
15. 1,745,141 ngọc lục bảo III
16. 1,692,917 Bạc III
17. 1,675,636 Kim Cương II
18. 1,650,072 -
19. 1,644,325 Vàng I
20. 1,632,688 ngọc lục bảo II
21. 1,626,563 Đồng I
22. 1,602,917 Cao Thủ
23. 1,602,619 -
24. 1,590,677 -
25. 1,528,265 ngọc lục bảo I
26. 1,473,026 -
27. 1,462,919 -
28. 1,450,256 Vàng IV
29. 1,365,846 -
30. 1,353,201 -
31. 1,346,498 Bạch Kim I
32. 1,338,662 -
33. 1,335,637 Kim Cương III
34. 1,315,524 Kim Cương III
35. 1,312,252 Kim Cương IV
36. 1,285,845 ngọc lục bảo II
37. 1,285,179 -
38. 1,284,809 ngọc lục bảo III
39. 1,275,753 Kim Cương IV
40. 1,268,438 ngọc lục bảo IV
41. 1,260,398 Kim Cương II
42. 1,256,930 -
43. 1,253,204 -
44. 1,247,155 ngọc lục bảo IV
45. 1,245,325 Cao Thủ
46. 1,233,353 Kim Cương IV
47. 1,221,886 Bạc IV
48. 1,218,341 Vàng I
49. 1,211,091 Đại Cao Thủ
50. 1,203,230 Bạc II
51. 1,198,746 Vàng III
52. 1,173,253 -
53. 1,172,411 -
54. 1,170,456 -
55. 1,158,994 Kim Cương III
56. 1,152,083 Kim Cương II
57. 1,149,159 ngọc lục bảo IV
58. 1,140,564 ngọc lục bảo IV
59. 1,132,083 -
60. 1,129,695 ngọc lục bảo I
61. 1,127,208 -
62. 1,123,436 Cao Thủ
63. 1,123,267 ngọc lục bảo III
64. 1,121,367 -
65. 1,104,260 ngọc lục bảo II
66. 1,092,718 Cao Thủ
67. 1,081,113 Kim Cương IV
68. 1,058,201 -
69. 1,052,176 Bạch Kim IV
70. 1,041,958 -
71. 1,040,752 Bạc II
72. 1,021,846 ngọc lục bảo I
73. 1,014,919 ngọc lục bảo I
74. 1,013,891 Bạc I
75. 999,287 ngọc lục bảo II
76. 997,593 Bạch Kim IV
77. 993,867 -
78. 983,013 -
79. 978,637 Cao Thủ
80. 977,459 -
81. 977,436 -
82. 974,547 Bạc IV
83. 970,652 Kim Cương III
84. 968,872 Bạch Kim III
85. 968,060 ngọc lục bảo I
86. 960,777 Đại Cao Thủ
87. 959,238 -
88. 955,707 Kim Cương III
89. 951,352 Kim Cương II
90. 951,114 -
91. 951,082 Đồng IV
92. 949,475 -
93. 949,397 Vàng IV
94. 947,214 Vàng I
95. 945,895 -
96. 941,527 Bạch Kim III
97. 937,673 -
98. 923,873 Bạch Kim II
99. 921,087 -
100. 914,082 Kim Cương III