Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,946,385 -
2. 5,826,656 Bạc III
3. 4,638,327 ngọc lục bảo I
4. 4,109,032 Vàng II
5. 3,931,925 Kim Cương IV
6. 3,852,380 Bạch Kim II
7. 3,809,798 Vàng III
8. 3,110,206 Sắt II
9. 3,051,157 ngọc lục bảo III
10. 2,912,522 ngọc lục bảo I
11. 2,778,103 Bạch Kim II
12. 2,771,071 Bạch Kim I
13. 2,741,052 -
14. 2,635,989 Đại Cao Thủ
15. 2,623,951 ngọc lục bảo IV
16. 2,571,048 Vàng IV
17. 2,546,513 ngọc lục bảo IV
18. 2,509,743 Cao Thủ
19. 2,461,105 Bạch Kim III
20. 2,429,743 Bạc IV
21. 2,407,253 ngọc lục bảo IV
22. 2,382,779 Cao Thủ
23. 2,377,925 Bạch Kim I
24. 2,328,017 ngọc lục bảo IV
25. 2,276,774 ngọc lục bảo II
26. 2,230,230 Bạch Kim I
27. 2,218,133 Kim Cương IV
28. 2,204,833 ngọc lục bảo IV
29. 2,188,221 Vàng IV
30. 2,180,589 Kim Cương IV
31. 2,180,117 ngọc lục bảo I
32. 2,164,685 -
33. 2,160,008 ngọc lục bảo I
34. 2,149,719 ngọc lục bảo IV
35. 2,134,336 -
36. 2,125,450 Bạch Kim III
37. 2,122,585 Bạch Kim I
38. 2,111,765 Bạch Kim IV
39. 2,096,055 Sắt I
40. 2,085,602 Kim Cương III
41. 2,065,037 Bạc III
42. 2,044,639 Bạc III
43. 2,035,059 Kim Cương IV
44. 2,027,373 Vàng III
45. 2,025,248 Kim Cương II
46. 2,002,018 Bạc I
47. 2,001,072 -
48. 1,947,482 Bạch Kim II
49. 1,945,778 Kim Cương II
50. 1,933,134 Bạch Kim IV
51. 1,925,956 -
52. 1,899,040 Kim Cương IV
53. 1,891,144 ngọc lục bảo II
54. 1,862,788 Cao Thủ
55. 1,847,349 Bạch Kim III
56. 1,842,463 -
57. 1,841,315 Bạch Kim III
58. 1,840,863 ngọc lục bảo III
59. 1,828,146 -
60. 1,824,217 Kim Cương IV
61. 1,810,096 Sắt IV
62. 1,799,514 ngọc lục bảo IV
63. 1,798,793 Kim Cương IV
64. 1,794,529 -
65. 1,787,971 ngọc lục bảo I
66. 1,759,113 Kim Cương I
67. 1,744,103 Vàng II
68. 1,728,832 Kim Cương IV
69. 1,727,899 -
70. 1,724,172 Bạch Kim III
71. 1,720,200 -
72. 1,717,849 Bạch Kim III
73. 1,694,180 -
74. 1,692,948 Kim Cương III
75. 1,685,219 Bạc III
76. 1,684,945 Kim Cương I
77. 1,679,152 -
78. 1,679,094 Vàng I
79. 1,673,850 Bạch Kim III
80. 1,668,361 -
81. 1,664,195 -
82. 1,650,413 Kim Cương IV
83. 1,639,863 -
84. 1,636,903 Kim Cương IV
85. 1,630,595 ngọc lục bảo I
86. 1,628,861 ngọc lục bảo IV
87. 1,627,940 Đồng IV
88. 1,625,487 ngọc lục bảo II
89. 1,612,005 -
90. 1,611,013 ngọc lục bảo IV
91. 1,606,757 Sắt I
92. 1,605,556 -
93. 1,600,561 Bạch Kim II
94. 1,588,326 Kim Cương III
95. 1,584,680 Kim Cương IV
96. 1,580,193 -
97. 1,577,303 Bạch Kim IV
98. 1,569,288 ngọc lục bảo III
99. 1,568,813 Vàng II
100. 1,555,308 Bạc I