Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,947,368 ngọc lục bảo IV
2. 1,763,695 ngọc lục bảo IV
3. 1,712,732 Kim Cương IV
4. 1,597,539 ngọc lục bảo I
5. 1,594,455 Bạch Kim III
6. 1,474,530 Kim Cương IV
7. 1,440,789 Kim Cương IV
8. 1,344,648 Bạch Kim II
9. 1,340,033 Đại Cao Thủ
10. 1,317,695 Bạc II
11. 1,306,056 Bạc I
12. 1,244,392 ngọc lục bảo IV
13. 1,237,204 Bạch Kim II
14. 1,187,300 Bạch Kim III
15. 1,158,344 ngọc lục bảo III
16. 1,139,894 Bạc II
17. 1,093,638 Kim Cương IV
18. 1,048,537 Bạch Kim I
19. 986,373 Đồng IV
20. 946,385 -
21. 939,650 Kim Cương IV
22. 932,035 Bạch Kim IV
23. 931,148 Bạch Kim IV
24. 922,683 ngọc lục bảo II
25. 894,370 -
26. 879,091 Kim Cương IV
27. 868,407 -
28. 863,945 Bạch Kim II
29. 860,202 ngọc lục bảo I
30. 842,242 Vàng II
31. 836,395 Bạc IV
32. 835,431 -
33. 833,340 ngọc lục bảo IV
34. 830,206 -
35. 824,308 Vàng I
36. 821,383 -
37. 805,820 ngọc lục bảo II
38. 799,420 -
39. 783,767 -
40. 783,110 -
41. 782,183 -
42. 781,609 ngọc lục bảo IV
43. 767,410 Vàng II
44. 766,369 Kim Cương I
45. 760,272 Kim Cương IV
46. 759,199 ngọc lục bảo IV
47. 739,962 -
48. 731,701 -
49. 728,373 Cao Thủ
50. 727,328 Bạc IV
51. 722,617 Vàng III
52. 720,806 Kim Cương I
53. 711,657 Kim Cương IV
54. 702,569 Cao Thủ
55. 695,036 Đồng III
56. 687,940 Bạc II
57. 685,620 -
58. 681,849 Bạch Kim II
59. 680,166 ngọc lục bảo I
60. 673,666 -
61. 672,714 -
62. 671,238 Đồng III
63. 669,344 Bạc III
64. 668,809 -
65. 666,628 -
66. 664,049 Vàng II
67. 657,667 Đồng IV
68. 656,781 Bạc IV
69. 645,431 -
70. 638,697 ngọc lục bảo IV
71. 637,573 Bạc III
72. 632,512 Bạc I
73. 626,951 -
74. 607,594 -
75. 603,988 Vàng IV
76. 599,006 -
77. 592,694 Bạc II
78. 589,511 Bạc IV
79. 588,265 Vàng IV
80. 587,021 Kim Cương I
81. 580,753 ngọc lục bảo II
82. 580,445 -
83. 574,069 Bạch Kim IV
84. 568,208 Vàng III
85. 557,169 Đồng I
86. 555,795 -
87. 546,499 -
88. 546,432 -
89. 545,371 -
90. 544,820 -
91. 544,671 -
92. 544,169 Bạch Kim II
93. 543,623 -
94. 541,184 Vàng III
95. 540,805 -
96. 539,299 -
97. 539,006 Đồng II
98. 538,390 Vàng II
99. 533,678 Bạch Kim II
100. 531,422 Bạch Kim IV