Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất NA

Người chơi Jayce xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Panyyann#0000
Panyyann#0000
NA (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 95.4% 13.9 /
3.6 /
5.0
65
2.
Jayce Gyllenhaal#NA1
Jayce Gyllenhaal#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 12.4 /
7.1 /
6.4
59
3.
IIIIIIIIIIl#112
IIIIIIIIIIl#112
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.1% 9.5 /
4.7 /
6.8
45
4.
Castle#jo13
Castle#jo13
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.2% 8.5 /
5.7 /
4.2
47
5.
Nanami#0513
Nanami#0513
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.6 /
6.3 /
6.0
58
6.
oxycodone#6ix66
oxycodone#6ix66
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.5 /
6.6 /
5.9
45
7.
eracfles#8648
eracfles#8648
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 6.8 /
3.5 /
7.0
44
8.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.2% 8.7 /
6.4 /
6.3
67
9.
AllAero#Melee
AllAero#Melee
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.2 /
6.1 /
5.7
58
10.
Catabuser69#Meowo
Catabuser69#Meowo
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.3 /
4.8 /
5.1
108
11.
ecyaJMF#NA1
ecyaJMF#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 11.5 /
6.6 /
6.0
37
12.
TWO WOLVES#INME
TWO WOLVES#INME
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.9% 9.4 /
5.3 /
6.2
56
13.
dougbutter#NA1
dougbutter#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.6 /
5.3 /
6.0
52
14.
Evrot#ps234
Evrot#ps234
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 7.3 /
5.4 /
7.6
73
15.
ZXDMYDARLING#CCC
ZXDMYDARLING#CCC
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.7 /
6.5 /
5.3
100
16.
TheJudgeGrudge#NA42
TheJudgeGrudge#NA42
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.9 /
5.9 /
5.9
54
17.
celestialtop#NA2
celestialtop#NA2
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 5.9 /
5.4 /
6.0
45
18.
Lex Friedman#WWE
Lex Friedman#WWE
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.2% 6.3 /
5.2 /
5.8
46
19.
天青色#小神仙
天青色#小神仙
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.1 /
6.1 /
5.7
45
20.
jhj#전호준
jhj#전호준
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 6.3 /
5.1 /
6.1
44
21.
Kingicepop#5715
Kingicepop#5715
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 7.6 /
6.2 /
5.8
57
22.
Xia Ci Yi Ding#NA1
Xia Ci Yi Ding#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 8.4 /
6.1 /
6.0
183
23.
제우스#OwO
제우스#OwO
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.4 /
3.6 /
6.3
51
24.
Hear Me Out#NA1
Hear Me Out#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.9 /
7.1 /
6.4
96
25.
Tôi së là ai#NA1
Tôi së là ai#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.7 /
6.9 /
6.3
55
26.
Niimü#NA1
Niimü#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.5 /
6.1 /
5.8
57
27.
Mega Bowl#Yees
Mega Bowl#Yees
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.5% 6.0 /
5.2 /
6.2
65
28.
Horder#Chris
Horder#Chris
NA (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.0% 7.2 /
6.6 /
5.2
86
29.
SmushPoopInMouth#Na2
SmushPoopInMouth#Na2
NA (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.9% 10.0 /
6.3 /
5.6
90
30.
Choker#hty
Choker#hty
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.3 /
5.7 /
5.6
108
31.
Kaïbä#NA1
Kaïbä#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.9% 6.4 /
5.1 /
7.0
59
32.
100 Sniper#NA1
100 Sniper#NA1
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 7.7 /
5.9 /
4.4
66
33.
aadurrr#NA1
aadurrr#NA1
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.1% 6.8 /
6.7 /
5.1
78
34.
SHOWTIME#MACK
SHOWTIME#MACK
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 7.4 /
4.6 /
6.2
107
35.
Brandon#1111
Brandon#1111
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.9 /
6.2 /
5.5
66
36.
Ezclapz#EZG
Ezclapz#EZG
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 6.1 /
5.1 /
6.5
63
37.
NameNotCow#NA1
NameNotCow#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.9% 7.6 /
6.8 /
5.2
82
38.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 52.7% 6.9 /
4.8 /
5.9
131
39.
captainSmart#NA1
captainSmart#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 7.1 /
5.7 /
6.0
72
40.
Deebo SamueI#NA1
Deebo SamueI#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 6.3 /
6.3 /
6.4
40
41.
Power#000
Power#000
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.9 /
5.5 /
5.4
182
42.
Journey#TOP
Journey#TOP
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.4 /
8.4 /
4.7
49
43.
Fiora King#一瞄四破
Fiora King#一瞄四破
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.0 /
6.6 /
6.0
51
44.
Being left#owo
Being left#owo
NA (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 7.3 /
5.2 /
6.7
42
45.
Marcato#NA1
Marcato#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.0% 7.9 /
5.1 /
7.0
73
46.
Lark#8706
Lark#8706
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.9% 6.0 /
4.4 /
6.0
258
47.
Panyyann#7777
Panyyann#7777
NA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.1% 11.7 /
5.3 /
6.1
37
48.
NIDKING#8888
NIDKING#8888
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.7 /
8.2 /
6.1
132
49.
Iced Latte#mao
Iced Latte#mao
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.9 /
6.3 /
6.2
73
50.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.8% 5.1 /
4.3 /
6.2
65
51.
Ebenus#MLA
Ebenus#MLA
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 5.5 /
4.0 /
6.5
54
52.
Giica#NA1
Giica#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 11.8 /
8.2 /
6.4
51
53.
young#0000
young#0000
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 7.0 /
5.7 /
6.0
44
54.
Lony#OUI
Lony#OUI
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.6 /
5.2 /
5.9
46
55.
faith in self#NA1
faith in self#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 5.6 /
4.9 /
5.6
103
56.
teanivia1#NA1
teanivia1#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 5.6 /
6.0 /
8.1
48
57.
POWERRRRRRRRR#NA1
POWERRRRRRRRR#NA1
NA (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.5% 9.0 /
5.3 /
6.6
41
58.
Masterabbits#NA1
Masterabbits#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.6 /
5.9 /
4.5
48
59.
어떡해#Rogue
어떡해#Rogue
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.4 /
4.8 /
6.3
47
60.
Hextech Man#NA1
Hextech Man#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 9.7 /
7.3 /
5.9
140
61.
Panyyann#99999
Panyyann#99999
NA (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 91.2% 11.6 /
4.1 /
6.7
34
62.
pdf top#13yo
pdf top#13yo
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 7.0 /
4.0 /
6.1
41
63.
moosy#NA1
moosy#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 4.9 /
5.3 /
5.9
344
64.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.0% 8.2 /
5.3 /
6.1
41
65.
KoreanSunnho#NA1
KoreanSunnho#NA1
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 5.5 /
6.0 /
5.2
89
66.
llaSummit#LLA
llaSummit#LLA
NA (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.0% 7.7 /
6.7 /
3.6
50
67.
GalaticHeart#NA1
GalaticHeart#NA1
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.8% 12.0 /
6.1 /
6.1
43
68.
Slim13#NA1
Slim13#NA1
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.4% 5.6 /
5.4 /
5.3
122
69.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.2% 6.0 /
6.0 /
5.5
63
70.
No Chat Charlie#NA1
No Chat Charlie#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 5.9 /
6.6 /
5.7
40
71.
OutRushed#ORXD
OutRushed#ORXD
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.0 /
4.9 /
5.2
132
72.
Jauny#2001
Jauny#2001
NA (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 47.6% 5.6 /
4.8 /
4.3
63
73.
Quickslice#1554
Quickslice#1554
NA (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.9% 5.6 /
5.9 /
5.2
108
74.
Hooniee#NA1
Hooniee#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 5.5 /
7.0 /
5.6
51
75.
Insomnia TT#NA1
Insomnia TT#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.1 /
6.9 /
7.1
70
76.
SittingPanda#NA1
SittingPanda#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 7.6 /
8.2 /
7.8
53
77.
Fusarix#NA1
Fusarix#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.3% 6.3 /
4.8 /
6.7
54
78.
Cletus Fields#CORN
Cletus Fields#CORN
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 6.1 /
6.5 /
5.3
62
79.
000000#1530
000000#1530
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 6.0 /
5.9 /
6.3
44
80.
11 TwTv TopJayce#NA1
11 TwTv TopJayce#NA1
NA (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.9% 10.9 /
4.0 /
6.6
91
81.
Bsmooth#4040
Bsmooth#4040
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 8.0 /
5.7 /
8.1
84
82.
joxardo#jox
joxardo#jox
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 5.8 /
7.5 /
5.2
51
83.
kts07#NA1
kts07#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 5.9 /
4.5 /
6.0
33
84.
Jayceson#OTP
Jayceson#OTP
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.8% 5.2 /
4.1 /
6.5
240
85.
IIIIIIIIIIllll#NA15
IIIIIIIIIIllll#NA15
NA (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 46.6% 5.1 /
7.7 /
6.7
58
86.
一炮轟落去#Blast
一炮轟落去#Blast
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 7.4 /
7.4 /
5.1
89
87.
Dun#NA1
Dun#NA1
NA (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 67.6% 7.8 /
5.7 /
6.8
34
88.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 7.1 /
5.9 /
5.8
57
89.
MinMin#2070
MinMin#2070
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.5 /
5.8 /
8.1
38
90.
Weakside Refugee#0111
Weakside Refugee#0111
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 6.5 /
7.7 /
5.4
80
91.
UnderQualified#NA1
UnderQualified#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 46.8% 5.4 /
4.6 /
5.3
79
92.
Tong#bob
Tong#bob
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.9% 7.3 /
6.2 /
7.2
44
93.
BlackChutney#NA2
BlackChutney#NA2
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 6.8 /
6.5 /
7.3
81
94.
ADD ON WIN#NA1
ADD ON WIN#NA1
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 100.0% 7.6 /
4.9 /
8.0
10
95.
God King Anubis#NA664
God King Anubis#NA664
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.1% 5.2 /
6.2 /
5.1
70
96.
MoniUpSindromDwn#2005
MoniUpSindromDwn#2005
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 9.5 /
6.2 /
5.7
59
97.
robotlapdance#NA1
robotlapdance#NA1
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.4% 12.0 /
7.5 /
7.1
39
98.
DaPointGuard#SIGMA
DaPointGuard#SIGMA
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.7% 5.4 /
7.6 /
4.9
123
99.
Anderson#99999
Anderson#99999
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 7.4 /
5.5 /
6.3
47
100.
Kasazota#NA1
Kasazota#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.1% 9.6 /
8.9 /
7.1
41