Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,682,405 Vàng III
2. 3,692,703 Bạc II
3. 3,650,139 -
4. 3,449,218 ngọc lục bảo III
5. 3,217,496 Bạch Kim II
6. 3,044,747 Vàng IV
7. 2,933,523 ngọc lục bảo IV
8. 2,875,145 Kim Cương IV
9. 2,739,026 Kim Cương IV
10. 2,554,180 -
11. 2,512,736 ngọc lục bảo IV
12. 2,139,842 Bạc IV
13. 2,081,038 Bạc II
14. 2,048,035 -
15. 2,024,374 Kim Cương III
16. 2,004,756 Kim Cương IV
17. 1,898,788 ngọc lục bảo II
18. 1,856,267 Vàng III
19. 1,854,839 ngọc lục bảo III
20. 1,815,853 -
21. 1,814,085 Vàng II
22. 1,810,153 Sắt I
23. 1,808,573 Bạch Kim III
24. 1,766,297 ngọc lục bảo II
25. 1,747,378 Bạc III
26. 1,689,796 -
27. 1,682,713 ngọc lục bảo III
28. 1,657,406 Bạch Kim I
29. 1,654,205 Vàng II
30. 1,631,155 Bạc II
31. 1,612,061 ngọc lục bảo IV
32. 1,592,921 Kim Cương III
33. 1,587,143 -
34. 1,575,746 Sắt III
35. 1,574,368 Đồng III
36. 1,557,216 -
37. 1,556,418 -
38. 1,549,583 -
39. 1,525,496 Đồng III
40. 1,490,593 Bạc I
41. 1,471,946 Vàng II
42. 1,466,326 Kim Cương IV
43. 1,456,513 ngọc lục bảo I
44. 1,442,784 Bạch Kim III
45. 1,438,513 ngọc lục bảo I
46. 1,369,331 -
47. 1,368,325 ngọc lục bảo I
48. 1,332,501 Kim Cương I
49. 1,323,209 -
50. 1,320,112 ngọc lục bảo IV
51. 1,312,062 ngọc lục bảo III
52. 1,303,021 Bạch Kim IV
53. 1,258,987 Bạch Kim IV
54. 1,241,728 -
55. 1,237,905 Kim Cương III
56. 1,225,918 -
57. 1,209,355 Bạch Kim II
58. 1,201,604 -
59. 1,184,488 Bạch Kim III
60. 1,177,797 Vàng III
61. 1,177,551 Kim Cương IV
62. 1,168,956 Bạch Kim II
63. 1,156,780 -
64. 1,152,871 Vàng IV
65. 1,136,287 Vàng II
66. 1,124,899 Bạc II
67. 1,100,171 Kim Cương IV
68. 1,098,151 Vàng III
69. 1,091,951 ngọc lục bảo IV
70. 1,087,297 ngọc lục bảo III
71. 1,082,110 Kim Cương IV
72. 1,076,364 ngọc lục bảo III
73. 1,076,000 -
74. 1,070,021 ngọc lục bảo II
75. 1,067,051 Cao Thủ
76. 1,064,289 ngọc lục bảo I
77. 1,057,595 Bạch Kim III
78. 1,044,614 -
79. 1,043,389 ngọc lục bảo I
80. 1,036,990 Cao Thủ
81. 1,028,925 ngọc lục bảo I
82. 1,028,584 ngọc lục bảo II
83. 1,023,977 Vàng II
84. 1,020,738 Kim Cương I
85. 1,009,762 ngọc lục bảo IV
86. 1,006,066 Vàng III
87. 1,004,217 Kim Cương IV
88. 1,001,695 Vàng I
89. 990,822 Sắt I
90. 989,400 ngọc lục bảo IV
91. 989,223 Sắt II
92. 985,245 ngọc lục bảo III
93. 979,811 Kim Cương II
94. 978,433 ngọc lục bảo I
95. 973,881 Kim Cương IV
96. 966,938 Kim Cương IV
97. 966,501 ngọc lục bảo I
98. 955,546 ngọc lục bảo I
99. 954,097 Đồng II
100. 951,346 Bạch Kim III