Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,676,045 Kim Cương I
2. 885,841 Bạch Kim II
3. 832,601 ngọc lục bảo III
4. 822,504 -
5. 748,198 Kim Cương IV
6. 737,232 Kim Cương II
7. 731,820 Vàng IV
8. 704,660 ngọc lục bảo II
9. 659,670 -
10. 609,825 Kim Cương III
11. 552,892 -
12. 534,553 ngọc lục bảo IV
13. 524,570 -
14. 513,261 ngọc lục bảo I
15. 497,487 ngọc lục bảo IV
16. 482,062 ngọc lục bảo III
17. 478,228 Đồng II
18. 454,783 ngọc lục bảo IV
19. 440,560 Sắt II
20. 432,855 -
21. 429,033 ngọc lục bảo III
22. 388,648 Cao Thủ
23. 381,582 -
24. 377,080 -
25. 374,319 ngọc lục bảo II
26. 369,554 Kim Cương III
27. 362,695 Kim Cương IV
28. 359,117 Kim Cương II
29. 352,111 -
30. 348,931 ngọc lục bảo IV
31. 340,175 -
32. 333,780 Đại Cao Thủ
33. 323,596 -
34. 321,267 Đại Cao Thủ
35. 318,899 Kim Cương IV
36. 296,974 Vàng III
37. 293,371 Kim Cương II
38. 293,276 -
39. 285,914 ngọc lục bảo I
40. 277,027 Bạch Kim III
41. 273,159 Đồng IV
42. 271,657 Bạc III
43. 269,358 Bạch Kim II
44. 268,900 Cao Thủ
45. 266,871 ngọc lục bảo IV
46. 262,902 Kim Cương IV
47. 261,358 ngọc lục bảo IV
48. 258,238 Kim Cương IV
49. 257,102 Kim Cương IV
50. 253,268 Bạch Kim III
51. 249,226 Bạch Kim III
52. 247,356 Vàng IV
53. 241,173 -
54. 240,178 ngọc lục bảo II
55. 237,891 Đồng II
56. 236,968 -
57. 235,920 -
58. 235,745 Bạch Kim IV
59. 230,609 ngọc lục bảo III
60. 226,782 -
61. 225,387 -
62. 222,467 Bạch Kim II
63. 215,258 ngọc lục bảo IV
64. 214,844 Kim Cương III
65. 214,659 ngọc lục bảo IV
66. 214,417 Kim Cương III
67. 212,946 Bạch Kim I
68. 211,766 -
69. 210,196 Sắt II
70. 206,269 Sắt II
71. 205,787 -
72. 205,454 -
73. 204,701 Kim Cương IV
74. 203,406 ngọc lục bảo IV
75. 203,086 Vàng III
76. 202,086 -
77. 196,381 -
78. 196,149 ngọc lục bảo IV
79. 195,397 ngọc lục bảo II
80. 194,986 Vàng IV
81. 194,820 -
82. 194,346 Bạc I
83. 193,763 Bạch Kim IV
84. 193,739 Bạc IV
85. 193,626 Kim Cương II
86. 193,369 ngọc lục bảo II
87. 193,089 -
88. 192,479 ngọc lục bảo III
89. 192,297 -
90. 191,946 Bạch Kim I
91. 191,824 -
92. 189,987 Vàng I
93. 189,765 ngọc lục bảo III
94. 188,850 Bạc IV
95. 188,758 Sắt II
96. 188,598 -
97. 187,285 -
98. 186,718 Kim Cương IV
99. 186,255 Bạch Kim I
100. 184,617 -