Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,504,998 Bạc IV
2. 2,190,969 Bạc II
3. 2,148,572 ngọc lục bảo II
4. 1,708,733 Đại Cao Thủ
5. 1,475,612 -
6. 1,238,970 -
7. 1,209,419 ngọc lục bảo IV
8. 1,065,857 Kim Cương IV
9. 1,059,163 -
10. 1,054,593 -
11. 1,023,129 ngọc lục bảo IV
12. 1,012,313 Vàng II
13. 1,005,600 -
14. 1,003,224 ngọc lục bảo III
15. 967,739 Kim Cương IV
16. 902,704 Bạch Kim I
17. 895,588 -
18. 886,965 Kim Cương II
19. 859,108 Kim Cương I
20. 829,807 Sắt II
21. 812,460 Bạc III
22. 811,456 -
23. 737,714 -
24. 737,107 Sắt I
25. 702,812 Bạch Kim II
26. 647,952 -
27. 644,895 Vàng IV
28. 625,000 -
29. 624,786 Kim Cương IV
30. 610,923 -
31. 610,767 -
32. 610,300 ngọc lục bảo I
33. 584,735 ngọc lục bảo I
34. 580,374 Vàng I
35. 550,055 -
36. 548,985 ngọc lục bảo II
37. 548,969 Bạc IV
38. 543,771 Bạch Kim III
39. 528,678 -
40. 516,641 -
41. 514,370 Kim Cương IV
42. 507,658 Kim Cương IV
43. 506,032 -
44. 501,800 Vàng II
45. 488,181 Bạc III
46. 487,139 Bạch Kim II
47. 486,443 -
48. 476,704 -
49. 475,918 Bạch Kim II
50. 475,554 ngọc lục bảo II
51. 475,115 ngọc lục bảo IV
52. 472,462 Kim Cương III
53. 470,140 Sắt II
54. 441,376 Bạc II
55. 439,049 Bạch Kim III
56. 437,946 -
57. 432,919 Bạc III
58. 428,666 -
59. 421,696 ngọc lục bảo I
60. 418,232 Đồng III
61. 416,221 -
62. 413,389 ngọc lục bảo IV
63. 409,509 Sắt IV
64. 408,367 -
65. 407,871 -
66. 407,254 Bạc III
67. 403,152 ngọc lục bảo I
68. 402,012 ngọc lục bảo I
69. 389,929 Kim Cương I
70. 388,763 -
71. 379,842 -
72. 374,806 -
73. 368,399 Bạch Kim II
74. 366,810 Bạc III
75. 365,510 ngọc lục bảo III
76. 364,128 -
77. 362,381 ngọc lục bảo I
78. 361,742 -
79. 358,426 -
80. 356,514 -
81. 355,483 -
82. 354,213 ngọc lục bảo IV
83. 352,703 ngọc lục bảo III
84. 352,221 -
85. 350,458 Vàng III
86. 345,909 Kim Cương I
87. 343,236 Bạc II
88. 339,429 -
89. 337,307 -
90. 336,258 -
91. 335,674 Vàng IV
92. 335,156 -
93. 331,873 Kim Cương III
94. 329,505 Bạc I
95. 328,396 -
96. 328,149 Vàng II
97. 327,967 Bạch Kim II
98. 325,881 -
99. 324,674 ngọc lục bảo IV
100. 323,981 Đồng IV