Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,038,287 -
2. 4,035,239 -
3. 3,004,160 Bạch Kim II
4. 2,939,885 Sắt II
5. 2,834,546 -
6. 2,437,495 ngọc lục bảo IV
7. 2,033,905 ngọc lục bảo IV
8. 1,911,275 Bạch Kim III
9. 1,906,641 Sắt IV
10. 1,500,660 -
11. 1,400,916 -
12. 1,397,964 -
13. 1,384,153 Bạc III
14. 1,370,314 Vàng I
15. 1,287,369 Bạc II
16. 1,263,941 ngọc lục bảo IV
17. 1,252,589 Bạch Kim III
18. 1,240,860 ngọc lục bảo II
19. 1,209,046 Vàng III
20. 1,197,513 Bạch Kim IV
21. 1,145,695 Bạch Kim III
22. 1,094,282 -
23. 1,079,327 -
24. 1,079,249 -
25. 1,063,045 -
26. 1,062,831 -
27. 1,054,490 -
28. 1,046,561 Vàng II
29. 1,040,584 -
30. 1,040,316 Vàng IV
31. 1,039,413 -
32. 1,029,676 -
33. 990,924 -
34. 966,485 Sắt I
35. 950,010 -
36. 930,403 Đồng I
37. 929,838 -
38. 913,347 Bạch Kim IV
39. 908,963 ngọc lục bảo IV
40. 904,616 -
41. 886,151 -
42. 884,308 -
43. 884,107 Bạch Kim II
44. 867,854 Bạc IV
45. 864,520 Bạch Kim II
46. 859,498 -
47. 858,640 -
48. 849,763 ngọc lục bảo IV
49. 839,667 -
50. 834,126 Vàng IV
51. 821,807 Đồng IV
52. 820,173 Bạc I
53. 809,157 -
54. 798,360 -
55. 787,049 -
56. 784,204 ngọc lục bảo IV
57. 771,910 -
58. 750,089 -
59. 746,137 ngọc lục bảo IV
60. 744,719 -
61. 733,504 Sắt IV
62. 732,578 -
63. 727,852 -
64. 727,290 -
65. 723,230 -
66. 714,905 -
67. 712,077 Đồng II
68. 707,968 Bạc II
69. 705,190 -
70. 685,002 -
71. 684,054 Bạc III
72. 680,740 -
73. 676,530 ngọc lục bảo III
74. 674,247 ngọc lục bảo III
75. 670,679 -
76. 665,301 -
77. 664,850 -
78. 662,649 Đồng III
79. 659,747 -
80. 658,051 -
81. 651,936 -
82. 649,095 -
83. 643,950 -
84. 643,863 Bạch Kim III
85. 642,258 Kim Cương IV
86. 640,394 -
87. 637,324 ngọc lục bảo IV
88. 635,168 -
89. 634,212 Bạch Kim III
90. 630,231 Vàng I
91. 624,991 Vàng III
92. 623,407 ngọc lục bảo I
93. 622,173 ngọc lục bảo IV
94. 621,418 -
95. 617,777 -
96. 612,378 -
97. 609,914 Bạc IV
98. 608,349 -
99. 608,013 -
100. 600,747 Bạch Kim IV