Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,640,112 -
2. 5,845,988 Đại Cao Thủ
3. 4,629,412 -
4. 4,626,175 ngọc lục bảo I
5. 4,042,601 -
6. 3,792,499 Sắt III
7. 3,361,894 -
8. 3,147,134 Đồng I
9. 3,126,034 ngọc lục bảo III
10. 3,113,794 Bạch Kim IV
11. 2,977,901 Bạc III
12. 2,976,578 Đồng IV
13. 2,851,209 Đồng II
14. 2,841,381 -
15. 2,648,076 -
16. 2,626,719 -
17. 2,589,892 ngọc lục bảo III
18. 2,583,382 Vàng II
19. 2,555,680 Đồng IV
20. 2,482,055 Kim Cương IV
21. 2,457,935 Bạch Kim I
22. 2,453,321 -
23. 2,405,368 Sắt I
24. 2,376,191 Kim Cương III
25. 2,316,240 -
26. 2,281,674 Bạch Kim III
27. 2,280,246 Vàng IV
28. 2,268,741 Bạc IV
29. 2,266,237 Đồng IV
30. 2,242,115 -
31. 2,233,653 -
32. 2,231,131 Bạc III
33. 2,224,389 Bạc II
34. 2,213,844 Vàng II
35. 2,212,875 Vàng II
36. 2,197,803 -
37. 2,180,936 -
38. 2,153,082 -
39. 2,137,362 -
40. 2,115,656 Vàng IV
41. 2,088,507 Sắt IV
42. 2,081,457 Sắt III
43. 2,059,979 ngọc lục bảo IV
44. 2,058,111 -
45. 2,052,574 ngọc lục bảo III
46. 2,050,013 ngọc lục bảo I
47. 2,041,610 Kim Cương IV
48. 2,032,275 Bạch Kim IV
49. 2,032,183 -
50. 2,029,681 ngọc lục bảo II
51. 2,014,254 -
52. 2,004,923 ngọc lục bảo III
53. 2,003,492 ngọc lục bảo IV
54. 2,003,413 -
55. 1,998,343 Đồng III
56. 1,996,763 Bạc II
57. 1,970,004 Bạch Kim IV
58. 1,966,642 -
59. 1,926,598 -
60. 1,911,937 ngọc lục bảo IV
61. 1,906,054 Đồng I
62. 1,875,872 ngọc lục bảo I
63. 1,836,846 Bạc III
64. 1,832,497 Cao Thủ
65. 1,826,727 -
66. 1,823,400 Cao Thủ
67. 1,804,933 Bạc II
68. 1,804,365 Sắt II
69. 1,804,100 Bạc III
70. 1,797,788 Vàng IV
71. 1,794,998 -
72. 1,792,014 Bạc IV
73. 1,769,714 Bạc III
74. 1,763,984 Vàng III
75. 1,743,768 ngọc lục bảo I
76. 1,740,350 -
77. 1,730,093 -
78. 1,725,302 Vàng I
79. 1,723,704 -
80. 1,722,465 -
81. 1,716,806 Vàng IV
82. 1,715,017 Kim Cương I
83. 1,709,112 -
84. 1,685,666 -
85. 1,681,645 ngọc lục bảo IV
86. 1,677,012 -
87. 1,670,003 ngọc lục bảo II
88. 1,666,649 Đồng III
89. 1,665,565 Sắt IV
90. 1,665,424 Kim Cương IV
91. 1,665,272 Bạc II
92. 1,661,295 ngọc lục bảo III
93. 1,652,621 -
94. 1,645,288 ngọc lục bảo II
95. 1,619,975 -
96. 1,618,792 Sắt III
97. 1,618,601 Vàng IV
98. 1,616,053 -
99. 1,608,141 -
100. 1,606,027 Kim Cương IV