Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,005,200 Đồng I
2. 923,830 Vàng II
3. 876,182 -
4. 869,930 Bạch Kim II
5. 868,066 -
6. 848,065 Bạc III
7. 727,573 Vàng IV
8. 697,020 Kim Cương II
9. 675,210 Kim Cương III
10. 647,960 -
11. 546,828 Kim Cương III
12. 512,113 -
13. 503,589 ngọc lục bảo IV
14. 493,419 -
15. 473,403 Vàng I
16. 469,454 -
17. 459,255 Bạch Kim III
18. 446,792 ngọc lục bảo IV
19. 440,739 Bạc II
20. 435,925 Vàng IV
21. 432,984 Sắt I
22. 431,327 ngọc lục bảo III
23. 414,900 Đồng II
24. 412,556 -
25. 410,824 Kim Cương IV
26. 408,584 Bạc IV
27. 396,945 Bạch Kim IV
28. 395,926 -
29. 393,249 ngọc lục bảo IV
30. 384,650 -
31. 383,236 Đồng IV
32. 382,114 Vàng IV
33. 381,920 -
34. 368,187 -
35. 367,607 Bạc I
36. 363,772 Bạc IV
37. 362,296 -
38. 361,062 -
39. 357,160 -
40. 355,130 -
41. 350,002 -
42. 348,899 Kim Cương IV
43. 347,326 -
44. 346,909 ngọc lục bảo III
45. 340,630 -
46. 337,493 Kim Cương III
47. 334,341 Vàng IV
48. 334,336 Sắt I
49. 333,367 Đồng IV
50. 331,073 -
51. 330,197 -
52. 328,652 -
53. 325,753 Bạc I
54. 321,885 -
55. 321,485 -
56. 319,372 ngọc lục bảo IV
57. 318,886 Bạch Kim II
58. 315,793 -
59. 315,644 Kim Cương I
60. 312,601 Kim Cương I
61. 311,273 Bạc I
62. 311,253 -
63. 310,407 ngọc lục bảo III
64. 310,055 Bạc I
65. 302,539 Vàng I
66. 301,778 -
67. 298,482 Vàng III
68. 298,276 -
69. 298,045 -
70. 297,554 ngọc lục bảo IV
71. 294,216 Vàng IV
72. 293,607 Đồng III
73. 293,490 -
74. 292,371 Đồng I
75. 292,020 -
76. 289,023 Bạc II
77. 287,858 ngọc lục bảo IV
78. 287,193 ngọc lục bảo II
79. 286,463 Bạch Kim I
80. 284,722 Vàng I
81. 284,395 Đồng III
82. 283,828 Bạch Kim II
83. 283,731 Kim Cương III
84. 283,162 -
85. 281,709 ngọc lục bảo III
86. 281,670 -
87. 276,199 Vàng IV
88. 274,774 -
89. 273,583 -
90. 273,157 Bạc IV
91. 273,015 Vàng IV
92. 272,770 Bạc III
93. 272,736 -
94. 271,498 -
95. 270,449 Kim Cương II
96. 268,097 ngọc lục bảo III
97. 265,369 Bạch Kim IV
98. 265,026 Bạch Kim II
99. 264,641 -
100. 263,211 Vàng III