Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,606,873 ngọc lục bảo IV
2. 1,496,046 Bạc II
3. 1,278,914 Đồng IV
4. 1,208,355 ngọc lục bảo II
5. 1,178,606 Sắt III
6. 1,026,512 Vàng II
7. 1,022,335 Kim Cương III
8. 980,129 -
9. 972,575 Kim Cương IV
10. 940,345 ngọc lục bảo III
11. 921,620 Kim Cương IV
12. 860,143 Đồng II
13. 856,391 Vàng III
14. 838,968 ngọc lục bảo II
15. 817,218 Bạc II
16. 801,409 Bạch Kim III
17. 772,740 Kim Cương IV
18. 751,871 -
19. 751,210 Vàng I
20. 750,176 Bạc II
21. 741,461 Vàng I
22. 723,335 Vàng IV
23. 719,442 ngọc lục bảo II
24. 703,655 ngọc lục bảo IV
25. 698,452 Vàng II
26. 686,374 ngọc lục bảo III
27. 685,145 Bạch Kim III
28. 676,050 -
29. 665,276 -
30. 665,145 -
31. 664,829 -
32. 643,327 -
33. 636,019 Đồng III
34. 624,853 Bạc IV
35. 612,815 -
36. 608,866 Vàng I
37. 605,276 Bạc IV
38. 600,155 -
39. 588,367 ngọc lục bảo IV
40. 587,972 -
41. 581,892 ngọc lục bảo II
42. 574,174 Vàng III
43. 570,930 -
44. 570,856 Bạc IV
45. 568,697 ngọc lục bảo I
46. 566,713 Bạc IV
47. 561,282 Bạch Kim II
48. 551,769 Đồng III
49. 547,886 -
50. 545,018 -
51. 544,102 Đồng IV
52. 542,202 ngọc lục bảo IV
53. 538,997 Đồng I
54. 530,742 -
55. 529,462 -
56. 526,722 ngọc lục bảo II
57. 514,317 -
58. 512,781 Vàng IV
59. 511,486 Bạch Kim III
60. 509,528 ngọc lục bảo II
61. 498,368 ngọc lục bảo III
62. 496,764 Bạch Kim III
63. 496,099 Đồng II
64. 495,275 -
65. 494,528 -
66. 492,451 -
67. 489,149 -
68. 487,596 Kim Cương II
69. 484,673 Bạc I
70. 484,105 Đồng IV
71. 479,910 ngọc lục bảo II
72. 475,771 Bạch Kim IV
73. 475,033 -
74. 471,556 -
75. 469,283 Bạch Kim III
76. 465,999 Kim Cương III
77. 462,815 -
78. 461,060 -
79. 459,125 ngọc lục bảo IV
80. 455,083 Bạc IV
81. 455,042 -
82. 454,716 -
83. 449,389 Đồng IV
84. 446,156 ngọc lục bảo IV
85. 444,558 -
86. 443,617 Bạc III
87. 440,623 Bạch Kim III
88. 439,831 -
89. 439,144 -
90. 438,380 -
91. 436,135 Bạch Kim I
92. 434,102 ngọc lục bảo II
93. 428,441 ngọc lục bảo III
94. 428,256 Vàng II
95. 428,141 Vàng II
96. 427,756 -
97. 425,566 Bạch Kim IV
98. 422,432 Đồng IV
99. 417,748 -
100. 416,649 Vàng I