Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,537,825 Cao Thủ
2. 4,030,272 Bạc I
3. 3,735,600 Bạch Kim I
4. 3,335,273 ngọc lục bảo III
5. 3,021,685 Kim Cương II
6. 2,873,474 ngọc lục bảo IV
7. 2,867,712 Bạch Kim IV
8. 2,800,263 Vàng IV
9. 2,734,835 ngọc lục bảo II
10. 2,648,364 Vàng III
11. 2,615,063 Bạch Kim I
12. 2,341,550 -
13. 2,191,026 ngọc lục bảo III
14. 2,129,398 Đồng III
15. 2,110,333 Cao Thủ
16. 2,095,490 -
17. 2,039,297 ngọc lục bảo III
18. 2,008,324 Bạch Kim III
19. 1,991,887 -
20. 1,991,044 -
21. 1,983,042 Bạch Kim III
22. 1,962,734 Đại Cao Thủ
23. 1,920,810 Kim Cương III
24. 1,879,897 Kim Cương I
25. 1,876,225 -
26. 1,860,115 ngọc lục bảo II
27. 1,849,688 ngọc lục bảo II
28. 1,807,192 Bạch Kim IV
29. 1,777,949 ngọc lục bảo IV
30. 1,741,654 Kim Cương III
31. 1,739,819 ngọc lục bảo IV
32. 1,734,883 Kim Cương II
33. 1,720,391 Bạch Kim IV
34. 1,716,657 Cao Thủ
35. 1,691,274 ngọc lục bảo I
36. 1,687,524 -
37. 1,687,451 Bạc III
38. 1,684,299 ngọc lục bảo III
39. 1,677,750 -
40. 1,659,596 Cao Thủ
41. 1,652,280 Cao Thủ
42. 1,650,476 Bạc III
43. 1,647,333 Bạc III
44. 1,643,090 -
45. 1,631,041 -
46. 1,625,693 Kim Cương IV
47. 1,625,621 -
48. 1,617,950 Kim Cương IV
49. 1,594,759 Bạc II
50. 1,587,325 -
51. 1,584,084 Vàng II
52. 1,582,825 Vàng II
53. 1,582,693 Bạc I
54. 1,578,963 Đồng IV
55. 1,557,017 -
56. 1,552,267 Vàng IV
57. 1,545,295 -
58. 1,543,224 -
59. 1,541,124 Bạch Kim I
60. 1,536,743 -
61. 1,533,439 ngọc lục bảo I
62. 1,513,428 ngọc lục bảo I
63. 1,501,055 Bạch Kim III
64. 1,498,749 Cao Thủ
65. 1,492,883 ngọc lục bảo IV
66. 1,492,510 Cao Thủ
67. 1,488,222 Bạch Kim II
68. 1,487,090 Đồng I
69. 1,478,349 -
70. 1,477,925 Vàng III
71. 1,452,354 Vàng III
72. 1,434,536 Kim Cương II
73. 1,429,993 -
74. 1,427,992 Vàng IV
75. 1,414,884 ngọc lục bảo II
76. 1,410,924 Kim Cương IV
77. 1,400,048 ngọc lục bảo IV
78. 1,390,784 Vàng IV
79. 1,389,091 Bạch Kim II
80. 1,385,984 Bạch Kim II
81. 1,369,905 Sắt IV
82. 1,364,174 Đại Cao Thủ
83. 1,351,026 -
84. 1,349,328 Bạc I
85. 1,346,242 Vàng I
86. 1,345,081 Vàng II
87. 1,339,869 Vàng I
88. 1,337,886 Vàng II
89. 1,336,873 Vàng II
90. 1,332,734 -
91. 1,310,750 Kim Cương IV
92. 1,300,987 -
93. 1,299,398 Cao Thủ
94. 1,291,222 -
95. 1,289,513 -
96. 1,287,338 Bạch Kim II
97. 1,286,435 Bạc II
98. 1,286,435 Cao Thủ
99. 1,283,729 -
100. 1,277,212 -