Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,887,286 Sắt III
2. 1,555,101 -
3. 1,109,511 Đồng I
4. 986,414 Bạch Kim I
5. 928,206 -
6. 852,663 Bạch Kim III
7. 837,768 Kim Cương IV
8. 746,568 ngọc lục bảo III
9. 736,444 -
10. 735,513 Bạch Kim IV
11. 640,834 -
12. 594,861 Vàng IV
13. 577,416 ngọc lục bảo II
14. 515,678 Vàng II
15. 503,747 -
16. 488,039 Bạc IV
17. 484,783 -
18. 453,605 -
19. 447,978 Sắt II
20. 439,517 -
21. 437,312 -
22. 432,219 Kim Cương IV
23. 428,950 -
24. 428,446 -
25. 413,116 -
26. 409,857 -
27. 396,050 Sắt I
28. 385,005 ngọc lục bảo I
29. 382,694 ngọc lục bảo II
30. 382,558 Vàng IV
31. 381,040 -
32. 380,562 -
33. 377,049 Bạc II
34. 373,582 -
35. 366,603 -
36. 366,023 -
37. 365,986 Kim Cương I
38. 359,143 Sắt III
39. 357,818 -
40. 356,812 -
41. 355,918 -
42. 354,407 Đồng IV
43. 354,146 ngọc lục bảo III
44. 351,693 Sắt III
45. 347,821 Vàng IV
46. 346,017 -
47. 345,535 ngọc lục bảo III
48. 343,150 ngọc lục bảo I
49. 342,372 -
50. 342,033 -
51. 341,933 Bạc IV
52. 339,332 Đồng II
53. 332,669 -
54. 330,712 Bạch Kim II
55. 325,419 -
56. 319,036 -
57. 316,287 ngọc lục bảo IV
58. 315,475 Bạc III
59. 312,401 Đồng III
60. 311,900 -
61. 308,686 -
62. 308,037 -
63. 307,289 ngọc lục bảo IV
64. 306,530 -
65. 303,680 -
66. 301,663 -
67. 299,651 -
68. 296,473 Kim Cương I
69. 295,520 -
70. 294,211 -
71. 293,564 -
72. 287,184 Bạch Kim I
73. 285,979 Kim Cương IV
74. 285,849 Đồng IV
75. 285,547 -
76. 284,493 -
77. 280,530 Vàng I
78. 279,949 Bạch Kim III
79. 278,130 -
80. 277,263 ngọc lục bảo III
81. 273,928 -
82. 273,298 -
83. 269,403 -
84. 269,071 ngọc lục bảo IV
85. 268,843 Vàng III
86. 268,841 Bạch Kim III
87. 267,102 Đồng II
88. 266,229 -
89. 265,324 ngọc lục bảo III
90. 264,403 Vàng III
91. 264,075 Bạc III
92. 263,018 Bạc IV
93. 262,344 Bạch Kim IV
94. 260,972 Vàng IV
95. 260,690 -
96. 260,010 -
97. 259,672 -
98. 259,112 -
99. 256,727 -
100. 254,623 -