Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,666,661 Kim Cương III
2. 3,073,659 Kim Cương I
3. 2,725,134 Bạc III
4. 2,248,643 Đồng II
5. 2,210,910 -
6. 2,165,983 Bạch Kim I
7. 1,995,308 Vàng III
8. 1,869,710 -
9. 1,711,042 Bạc I
10. 1,689,769 Bạch Kim IV
11. 1,666,853 -
12. 1,552,963 Bạc IV
13. 1,533,135 -
14. 1,522,750 Bạch Kim II
15. 1,515,924 Bạc I
16. 1,503,753 Kim Cương II
17. 1,479,364 -
18. 1,457,161 Bạch Kim II
19. 1,403,852 Bạc I
20. 1,388,673 -
21. 1,383,357 -
22. 1,358,869 Kim Cương IV
23. 1,337,892 Đồng IV
24. 1,321,201 -
25. 1,321,052 Sắt I
26. 1,308,870 -
27. 1,270,340 Kim Cương III
28. 1,235,301 -
29. 1,229,183 Bạc II
30. 1,211,028 ngọc lục bảo IV
31. 1,192,623 ngọc lục bảo IV
32. 1,137,981 -
33. 1,120,729 -
34. 1,108,516 Bạch Kim II
35. 1,102,177 -
36. 1,085,000 Đồng IV
37. 1,081,681 Vàng IV
38. 1,070,166 Bạc I
39. 1,069,086 -
40. 1,046,651 -
41. 1,045,249 Bạch Kim II
42. 1,025,872 Vàng II
43. 1,023,781 Bạch Kim II
44. 1,018,979 -
45. 1,010,644 Đồng IV
46. 992,229 Bạch Kim II
47. 984,837 -
48. 974,007 ngọc lục bảo IV
49. 964,212 -
50. 963,542 Vàng II
51. 962,599 Kim Cương IV
52. 958,400 Bạc II
53. 958,275 Đồng III
54. 956,245 Bạch Kim IV
55. 954,269 -
56. 946,388 -
57. 940,459 ngọc lục bảo II
58. 939,292 Sắt III
59. 925,603 ngọc lục bảo I
60. 920,970 -
61. 916,299 -
62. 912,950 -
63. 905,029 -
64. 893,053 -
65. 880,390 -
66. 880,236 Bạch Kim III
67. 875,061 Đồng IV
68. 849,255 ngọc lục bảo III
69. 843,503 Đồng I
70. 839,173 -
71. 832,303 ngọc lục bảo IV
72. 829,155 Vàng II
73. 826,431 -
74. 818,400 -
75. 812,949 -
76. 811,682 Bạch Kim III
77. 811,055 Vàng IV
78. 810,161 -
79. 808,208 Bạch Kim IV
80. 805,055 -
81. 804,384 Bạch Kim I
82. 799,932 Kim Cương IV
83. 799,602 -
84. 799,410 Bạc IV
85. 798,132 Đồng IV
86. 797,080 -
87. 795,389 -
88. 792,006 -
89. 791,799 Kim Cương II
90. 789,518 Bạch Kim II
91. 779,538 ngọc lục bảo II
92. 770,758 ngọc lục bảo III
93. 768,378 -
94. 765,219 ngọc lục bảo II
95. 763,696 Bạch Kim IV
96. 761,992 ngọc lục bảo III
97. 760,170 -
98. 756,829 Bạc I
99. 747,670 Bạch Kim III
100. 740,985 ngọc lục bảo I