Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,885,563 -
2. 4,751,136 Bạch Kim III
3. 3,407,802 -
4. 2,274,239 -
5. 2,261,845 -
6. 1,763,762 -
7. 1,762,472 -
8. 1,559,718 Sắt I
9. 1,518,170 Đồng III
10. 1,488,594 -
11. 1,472,885 -
12. 1,466,088 -
13. 1,367,350 -
14. 1,331,145 -
15. 1,295,710 Bạc III
16. 1,266,385 Vàng III
17. 1,209,433 -
18. 1,166,616 Bạch Kim III
19. 1,164,154 -
20. 1,161,903 Bạch Kim IV
21. 1,158,979 Bạch Kim III
22. 1,155,734 -
23. 1,143,717 -
24. 1,123,769 Bạch Kim IV
25. 1,111,628 -
26. 1,096,976 -
27. 1,081,362 -
28. 1,072,627 -
29. 1,045,162 -
30. 1,044,389 Bạch Kim III
31. 1,012,531 Đồng IV
32. 994,067 -
33. 978,842 Sắt I
34. 971,194 -
35. 969,341 Đồng II
36. 929,648 Đồng II
37. 920,235 -
38. 902,836 Bạc IV
39. 879,674 Kim Cương II
40. 871,748 Bạch Kim IV
41. 861,562 Vàng III
42. 840,777 -
43. 829,254 Bạch Kim I
44. 826,709 -
45. 806,107 -
46. 791,414 Vàng I
47. 786,824 Vàng I
48. 784,160 -
49. 758,573 -
50. 757,942 Đồng IV
51. 756,872 -
52. 749,170 Kim Cương IV
53. 740,652 -
54. 739,822 -
55. 732,764 Sắt IV
56. 725,218 Đồng III
57. 710,363 Bạc III
58. 706,980 Vàng I
59. 690,740 -
60. 689,628 Bạch Kim III
61. 688,372 Đồng III
62. 685,643 Đồng IV
63. 683,588 ngọc lục bảo III
64. 681,513 -
65. 680,268 Bạc I
66. 674,264 Sắt II
67. 673,534 -
68. 671,844 -
69. 670,099 ngọc lục bảo III
70. 657,642 -
71. 653,199 Đồng IV
72. 649,679 -
73. 638,385 -
74. 632,813 Đồng II
75. 632,741 Bạch Kim II
76. 628,137 Bạch Kim II
77. 613,997 Đồng II
78. 612,178 -
79. 609,372 -
80. 603,427 -
81. 602,651 Bạc I
82. 600,983 Sắt II
83. 598,059 -
84. 597,246 -
85. 595,682 Vàng II
86. 594,617 -
87. 593,775 -
88. 588,998 -
89. 586,871 Bạc IV
90. 583,087 ngọc lục bảo IV
91. 579,660 Bạch Kim I
92. 578,013 -
93. 571,649 Sắt III
94. 569,053 -
95. 568,125 -
96. 567,192 Đồng IV
97. 567,050 -
98. 565,546 ngọc lục bảo IV
99. 564,996 Vàng II
100. 560,304 -