Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,819,698 Bạc III
2. 1,485,274 -
3. 940,271 ngọc lục bảo IV
4. 765,067 -
5. 743,447 Vàng I
6. 682,343 -
7. 677,638 Bạc I
8. 645,589 Bạch Kim III
9. 585,301 -
10. 566,229 Vàng III
11. 557,746 -
12. 551,005 ngọc lục bảo IV
13. 509,585 Đồng III
14. 446,519 -
15. 441,229 Đồng II
16. 418,750 Bạc IV
17. 414,387 Đồng II
18. 410,451 -
19. 407,067 -
20. 389,246 Bạc IV
21. 381,558 -
22. 374,630 -
23. 373,940 -
24. 370,802 ngọc lục bảo IV
25. 367,083 -
26. 363,228 -
27. 360,652 Bạc II
28. 360,428 Vàng I
29. 359,721 Kim Cương IV
30. 355,802 ngọc lục bảo II
31. 326,602 Vàng IV
32. 313,213 -
33. 311,565 -
34. 310,509 -
35. 308,186 Đồng IV
36. 307,562 Vàng II
37. 300,571 ngọc lục bảo IV
38. 298,374 ngọc lục bảo IV
39. 293,782 Vàng III
40. 290,215 -
41. 289,262 -
42. 288,291 -
43. 287,120 ngọc lục bảo IV
44. 285,768 -
45. 283,642 Sắt I
46. 281,117 Đồng III
47. 276,447 Vàng IV
48. 275,372 Sắt I
49. 271,000 Bạc III
50. 266,676 Bạch Kim IV
51. 264,681 -
52. 264,214 -
53. 262,432 -
54. 258,444 ngọc lục bảo II
55. 258,152 -
56. 257,712 -
57. 254,659 Vàng I
58. 253,159 -
59. 250,574 Bạch Kim IV
60. 250,064 -
61. 247,282 Vàng III
62. 245,700 Vàng II
63. 241,876 -
64. 238,952 Đồng IV
65. 238,937 ngọc lục bảo II
66. 238,919 -
67. 238,581 -
68. 237,656 -
69. 237,593 Vàng II
70. 236,920 Sắt I
71. 236,312 Bạc IV
72. 235,291 -
73. 231,048 Vàng I
74. 229,806 -
75. 227,792 -
76. 225,123 Bạch Kim II
77. 224,594 -
78. 223,420 -
79. 223,204 Bạch Kim IV
80. 222,093 -
81. 217,786 Bạch Kim III
82. 217,640 -
83. 217,030 -
84. 215,705 Kim Cương I
85. 215,091 -
86. 214,960 -
87. 214,805 -
88. 214,445 -
89. 212,891 -
90. 212,141 -
91. 212,033 -
92. 208,079 -
93. 205,316 -
94. 205,226 Vàng I
95. 203,734 -
96. 203,419 -
97. 202,829 Bạch Kim IV
98. 201,813 Bạc III
99. 201,356 Vàng I
100. 199,946 -