Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất LAN

Người chơi Draven xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Gabe Gonz#LAN
Gabe Gonz#LAN
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 89.6% 17.3 /
5.4 /
4.5
48
2.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 10.4 /
4.6 /
5.6
88
3.
Caeliano#RINKO
Caeliano#RINKO
LAN (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 87.4% 15.5 /
3.7 /
3.3
87
4.
Rybspoi u2#LAN
Rybspoi u2#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 11.3 /
5.9 /
5.2
58
5.
YankyRD#LAN
YankyRD#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 11.3 /
5.0 /
5.9
125
6.
ALM Aika UwU#LAN
ALM Aika UwU#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 11.6 /
4.7 /
4.9
53
7.
RANK 1 IMPORT#L9EUW
RANK 1 IMPORT#L9EUW
LAN (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 88.8% 18.6 /
4.8 /
3.5
80
8.
Abbe#SIC
Abbe#SIC
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 10.8 /
5.6 /
6.0
141
9.
Gothboii#GOTH
Gothboii#GOTH
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 8.4 /
5.2 /
5.8
159
10.
Aizen Sosuke#ROFL
Aizen Sosuke#ROFL
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 10.0 /
5.7 /
6.0
96
11.
Squabbygaby1#LAN
Squabbygaby1#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.1% 11.7 /
5.5 /
5.0
81
12.
Void122#V122
Void122#V122
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 9.2 /
5.5 /
7.3
60
13.
mg989#smash
mg989#smash
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.2 /
5.7 /
6.6
67
14.
VII Rogal Dorn#LAN
VII Rogal Dorn#LAN
LAN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.0% 11.0 /
4.8 /
5.0
76
15.
Jimmy Burton#LAN2
Jimmy Burton#LAN2
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 9.3 /
6.2 /
5.5
144
16.
Hirö#0116
Hirö#0116
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.3% 11.6 /
4.4 /
4.6
34
17.
Hollow Knlght#LAN
Hollow Knlght#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 10.6 /
7.4 /
5.8
146
18.
Concept Nothing#bnow
Concept Nothing#bnow
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 10.5 /
7.7 /
6.3
84
19.
Charles#Kulog
Charles#Kulog
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.1 /
5.4 /
5.8
270
20.
Hi Im Jonid#LAN
Hi Im Jonid#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 10.5 /
5.9 /
4.8
195
21.
SrDiego#LoL
SrDiego#LoL
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 8.5 /
5.4 /
6.5
138
22.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 9.7 /
5.4 /
5.9
112
23.
temohpab#LAN
temohpab#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 10.4 /
7.4 /
4.9
213
24.
HrmanoMarioMarco#UwU
HrmanoMarioMarco#UwU
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 10.3 /
6.9 /
5.6
69
25.
Røllø#BEST
Røllø#BEST
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.0 /
4.3 /
4.4
54
26.
Godzed#Best
Godzed#Best
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 9.4 /
6.8 /
6.8
89
27.
Uri#cieIo
Uri#cieIo
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 9.7 /
6.2 /
5.2
48
28.
ROG Hyrene#6969
ROG Hyrene#6969
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.9 /
5.6 /
5.5
205
29.
Dmaj7#LAN
Dmaj7#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.2 /
5.9 /
6.4
46
30.
EllaNoMeAmaba#Flove
EllaNoMeAmaba#Flove
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 10.2 /
6.6 /
5.4
132
31.
リンボOsamu Dazai#BSD
リンボOsamu Dazai#BSD
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.9 /
5.6 /
3.8
245
32.
Shiroi#Ezqiz
Shiroi#Ezqiz
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 9.9 /
8.8 /
5.5
94
33.
TFT RoditoH#DRVN
TFT RoditoH#DRVN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 7.9 /
5.6 /
5.9
569
34.
Sextones#LAN
Sextones#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.1% 14.1 /
4.5 /
4.9
87
35.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 8.5 /
4.7 /
5.3
125
36.
OmegaJera#LAN
OmegaJera#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.4 /
6.8 /
6.0
202
37.
Ken#GBC
Ken#GBC
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.9 /
5.9 /
5.7
92
38.
OTP FcK#LAN
OTP FcK#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.0 /
6.7 /
5.6
101
39.
OP draven GG#LAN
OP draven GG#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.4 /
4.9 /
5.1
75
40.
JesusHD#LAN
JesusHD#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.8 /
6.8 /
6.4
229
41.
Zendo#0001
Zendo#0001
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 11.8 /
7.9 /
5.3
133
42.
AKU Ðarka#Zns
AKU Ðarka#Zns
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.2 /
5.9 /
5.5
73
43.
Grex124#LAN
Grex124#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 10.4 /
5.1 /
6.2
66
44.
º Kael º#Rinko
º Kael º#Rinko
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 12.4 /
4.5 /
4.3
71
45.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 89.5% 11.0 /
4.7 /
6.5
19
46.
Luishonored#LAN
Luishonored#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 9.3 /
5.5 /
4.6
103
47.
Hyrene Smurf#6969
Hyrene Smurf#6969
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.3% 12.4 /
6.2 /
5.8
74
48.
Kosakeee#DWADE
Kosakeee#DWADE
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.6% 10.0 /
6.5 /
6.2
47
49.
Ghost Weedzard#ACID
Ghost Weedzard#ACID
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 11.8 /
6.0 /
6.0
73
50.
KOVAYNE#e boy
KOVAYNE#e boy
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 6.8 /
6.6 /
5.3
77
51.
Vj Wolf#LAN
Vj Wolf#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.7% 11.6 /
6.3 /
6.0
76
52.
Angiibelsz#LAN
Angiibelsz#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 81.3% 17.7 /
6.5 /
4.3
134
53.
ParamounT#PTY
ParamounT#PTY
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.7% 8.7 /
5.1 /
5.6
127
54.
Łacsaþ#Jisoo
Łacsaþ#Jisoo
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 13.4 /
7.4 /
6.0
41
55.
Prideful#LAN
Prideful#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 95.0% 14.9 /
3.7 /
5.7
20
56.
HIDE OF JHIN#LAN
HIDE OF JHIN#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 10.5 /
7.0 /
5.1
73
57.
Talizmanrojo#LAN
Talizmanrojo#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.2% 9.4 /
5.9 /
6.6
61
58.
Who Is Jonid#JONID
Who Is Jonid#JONID
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 10.2 /
5.5 /
4.4
147
59.
ANX Dravenck#Dou
ANX Dravenck#Dou
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 9.3 /
6.5 /
5.8
142
60.
CrisAG#LAN
CrisAG#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.3% 8.4 /
5.5 /
5.2
73
61.
vampichoco#ggizi
vampichoco#ggizi
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 9.4 /
7.3 /
7.1
50
62.
4MAZING#LAN
4MAZING#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 7.9 /
5.9 /
5.5
183
63.
zRemix#SDLG
zRemix#SDLG
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.2 /
4.2 /
4.8
35
64.
GTR ks#LAN
GTR ks#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 7.7 /
5.1 /
4.7
108
65.
RoyalBullet#ADC
RoyalBullet#ADC
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.2% 10.4 /
7.1 /
4.9
277
66.
Geiner#AE86
Geiner#AE86
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.1% 9.8 /
6.6 /
6.1
267
67.
Zns#2901
Zns#2901
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.4% 11.8 /
5.5 /
5.5
39
68.
lprackl#LAN
lprackl#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 10.2 /
6.0 /
6.6
95
69.
De Abreu#LAN
De Abreu#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 6.9 /
4.9 /
6.9
44
70.
HorseCøck#1410
HorseCøck#1410
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 10.9 /
6.1 /
5.8
78
71.
DravenMarihuano#LAN
DravenMarihuano#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 63.6% 11.4 /
8.5 /
5.9
77
72.
Sr Nutriales#UwU
Sr Nutriales#UwU
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 13.3 /
7.8 /
5.9
50
73.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.9% 9.2 /
6.0 /
4.8
98
74.
JUANKAAA#LAN
JUANKAAA#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 10.7 /
6.9 /
6.1
91
75.
Ðraven Carries Ü#LAN
Ðraven Carries Ü#LAN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 13.1 /
7.5 /
4.9
116
76.
Canek ツ#10s
Canek ツ#10s
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.8 /
6.2 /
6.0
96
77.
zpert#uwu
zpert#uwu
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 9.3 /
5.1 /
6.2
99
78.
WithOμtAxes#LAN
WithOμtAxes#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.9% 9.2 /
7.1 /
6.3
118
79.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 9.3 /
6.1 /
4.3
43
80.
FINAL ACT LuckJS#LAN
FINAL ACT LuckJS#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 10.5 /
5.0 /
5.9
45
81.
Titan Gp#God
Titan Gp#God
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.4% 8.9 /
5.6 /
4.9
87
82.
L9 Эло расист#STUCK
L9 Эло расист#STUCK
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 10.3 /
6.6 /
4.8
93
83.
macolace#7671
macolace#7671
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.5% 11.0 /
7.2 /
6.9
55
84.
Ąlcon#ALC
Ąlcon#ALC
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 9.8 /
5.9 /
3.8
205
85.
OLG  Manu Manu#OLG
OLG Manu Manu#OLG
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.4% 7.3 /
4.3 /
6.0
61
86.
danisoti#LAN
danisoti#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.9% 8.1 /
5.7 /
5.2
57
87.
HyperCarryZ#LAN
HyperCarryZ#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 7.7 /
5.5 /
5.2
99
88.
SlapShock#LAN
SlapShock#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.6% 13.8 /
7.3 /
5.0
51
89.
UnFeederMás#LAN
UnFeederMás#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.6 /
5.0 /
4.8
40
90.
I Hate My Supp#2006
I Hate My Supp#2006
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.5% 10.4 /
5.9 /
4.5
265
91.
SrNiñoSin genero#DEV
SrNiñoSin genero#DEV
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 7.5 /
2.9 /
7.0
51
92.
John Vick#LAN
John Vick#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 11.3 /
7.0 /
6.3
57
93.
Dark Nightmare J#LAN
Dark Nightmare J#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.6% 14.5 /
8.8 /
6.0
147
94.
ADravenCarry#LAN
ADravenCarry#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.3% 11.0 /
6.1 /
6.0
79
95.
ChainsawDraven#LODvn
ChainsawDraven#LODvn
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 58.6% 10.7 /
8.3 /
5.4
239
96.
ClonKier#LAN
ClonKier#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.8% 11.9 /
5.7 /
6.1
48
97.
Its Juni#LAN
Its Juni#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.8% 10.3 /
7.1 /
5.5
64
98.
Noxian Nightmare#King
Noxian Nightmare#King
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 10.1 /
4.5 /
5.5
35
99.
LadyFrutillita#uwu
LadyFrutillita#uwu
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.3 /
5.1 /
5.9
66
100.
Ðraven#4471
Ðraven#4471
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 59.6% 10.5 /
8.5 /
6.2
104