Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,241,287 ngọc lục bảo I
2. 2,092,960 ngọc lục bảo III
3. 2,065,065 -
4. 1,914,457 ngọc lục bảo IV
5. 1,871,025 Đồng I
6. 1,815,219 ngọc lục bảo III
7. 1,730,420 Cao Thủ
8. 1,679,104 ngọc lục bảo IV
9. 1,539,969 Kim Cương II
10. 1,537,368 ngọc lục bảo II
11. 1,536,143 Kim Cương IV
12. 1,444,364 Cao Thủ
13. 1,432,094 ngọc lục bảo III
14. 1,401,126 ngọc lục bảo III
15. 1,386,003 Kim Cương II
16. 1,362,422 Bạch Kim I
17. 1,350,155 ngọc lục bảo III
18. 1,340,194 Kim Cương I
19. 1,313,712 Kim Cương I
20. 1,312,821 ngọc lục bảo I
21. 1,268,906 Bạch Kim IV
22. 1,222,423 Kim Cương III
23. 1,204,311 -
24. 1,189,434 ngọc lục bảo III
25. 1,085,508 Kim Cương IV
26. 1,075,812 ngọc lục bảo IV
27. 1,074,928 Bạc II
28. 1,073,967 Bạch Kim I
29. 1,034,750 ngọc lục bảo II
30. 1,028,655 Vàng IV
31. 1,013,507 Sắt I
32. 1,002,702 Kim Cương II
33. 1,001,727 ngọc lục bảo I
34. 996,224 Kim Cương III
35. 974,626 Bạch Kim IV
36. 965,281 ngọc lục bảo III
37. 963,624 Đồng I
38. 958,355 Bạc IV
39. 955,718 Bạc III
40. 944,265 ngọc lục bảo I
41. 939,225 ngọc lục bảo IV
42. 930,612 Bạch Kim IV
43. 929,403 -
44. 923,937 Bạc III
45. 919,154 Cao Thủ
46. 900,953 Vàng IV
47. 900,668 Sắt I
48. 884,546 Bạch Kim IV
49. 883,297 Vàng III
50. 877,524 Đồng II
51. 875,682 ngọc lục bảo III
52. 869,563 Cao Thủ
53. 867,835 Cao Thủ
54. 842,017 Kim Cương IV
55. 841,749 Thách Đấu
56. 839,754 Vàng III
57. 829,284 Kim Cương III
58. 823,945 ngọc lục bảo IV
59. 819,893 Bạch Kim I
60. 812,756 Vàng I
61. 810,925 Đồng I
62. 810,862 Cao Thủ
63. 801,486 Đồng IV
64. 800,274 Cao Thủ
65. 798,092 ngọc lục bảo I
66. 795,672 Bạch Kim III
67. 793,647 Đại Cao Thủ
68. 788,732 Bạc II
69. 783,538 Bạc III
70. 781,735 -
71. 780,729 Đồng I
72. 774,401 -
73. 768,860 ngọc lục bảo II
74. 765,614 ngọc lục bảo III
75. 760,373 Bạch Kim IV
76. 755,841 Bạch Kim II
77. 751,363 Vàng IV
78. 750,742 Vàng III
79. 748,511 Kim Cương IV
80. 745,153 ngọc lục bảo III
81. 741,564 Sắt III
82. 741,113 Kim Cương IV
83. 735,816 -
84. 735,562 Bạch Kim II
85. 729,681 Bạc I
86. 728,633 ngọc lục bảo IV
87. 722,678 ngọc lục bảo III
88. 719,026 Bạc III
89. 718,767 Kim Cương II
90. 714,260 Đại Cao Thủ
91. 712,882 ngọc lục bảo III
92. 712,746 -
93. 711,651 Đồng IV
94. 708,832 Cao Thủ
95. 705,934 -
96. 705,671 Bạc I
97. 702,245 ngọc lục bảo I
98. 679,586 Kim Cương I
99. 676,726 Kim Cương IV
100. 676,661 ngọc lục bảo IV