Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,398,513 Kim Cương III
2. 1,194,151 Vàng IV
3. 1,177,551 Kim Cương IV
4. 1,124,678 -
5. 1,115,561 Bạch Kim I
6. 1,111,121 ngọc lục bảo IV
7. 1,105,036 Kim Cương II
8. 1,056,391 Vàng IV
9. 983,260 Kim Cương IV
10. 983,016 Kim Cương II
11. 941,928 -
12. 940,584 Đồng IV
13. 940,168 Bạch Kim III
14. 922,136 Đại Cao Thủ
15. 915,238 Cao Thủ
16. 907,456 ngọc lục bảo III
17. 900,231 Kim Cương II
18. 857,529 -
19. 855,417 -
20. 851,997 Kim Cương II
21. 842,773 -
22. 841,788 Kim Cương IV
23. 833,916 Bạch Kim III
24. 828,944 -
25. 797,978 -
26. 782,606 -
27. 766,608 -
28. 744,540 -
29. 736,069 Kim Cương II
30. 722,899 -
31. 722,346 Kim Cương I
32. 710,127 Bạch Kim IV
33. 707,522 -
34. 703,461 Bạch Kim III
35. 702,316 Đại Cao Thủ
36. 693,965 Bạch Kim IV
37. 693,828 Kim Cương IV
38. 679,418 Bạc III
39. 673,385 Kim Cương III
40. 669,963 Kim Cương IV
41. 666,433 ngọc lục bảo I
42. 658,231 ngọc lục bảo II
43. 654,105 -
44. 614,487 Kim Cương IV
45. 607,633 Cao Thủ
46. 605,661 Vàng III
47. 605,201 Vàng II
48. 595,672 ngọc lục bảo IV
49. 583,877 ngọc lục bảo IV
50. 578,994 -
51. 574,662 -
52. 571,446 Kim Cương II
53. 570,261 Kim Cương I
54. 569,662 Bạch Kim II
55. 564,812 Sắt IV
56. 564,356 Kim Cương III
57. 562,922 ngọc lục bảo IV
58. 558,864 Vàng III
59. 556,118 ngọc lục bảo II
60. 549,747 ngọc lục bảo III
61. 544,383 Kim Cương IV
62. 543,024 Kim Cương I
63. 541,230 ngọc lục bảo IV
64. 537,370 Đồng III
65. 535,619 Vàng IV
66. 534,747 Đồng I
67. 534,606 -
68. 534,001 Bạch Kim IV
69. 532,321 ngọc lục bảo III
70. 526,952 ngọc lục bảo II
71. 519,410 -
72. 518,156 Đồng III
73. 513,718 Bạch Kim IV
74. 502,882 -
75. 501,138 Cao Thủ
76. 498,444 Bạc IV
77. 497,515 Bạch Kim II
78. 493,131 Kim Cương II
79. 492,964 Đồng III
80. 492,065 Kim Cương IV
81. 490,005 ngọc lục bảo I
82. 489,401 ngọc lục bảo I
83. 484,075 ngọc lục bảo II
84. 483,642 Kim Cương IV
85. 483,104 -
86. 483,004 ngọc lục bảo I
87. 481,958 Kim Cương IV
88. 478,840 ngọc lục bảo IV
89. 477,401 Kim Cương III
90. 466,380 Đồng IV
91. 466,303 -
92. 464,840 Sắt II
93. 460,805 Bạch Kim I
94. 459,273 ngọc lục bảo II
95. 458,713 Cao Thủ
96. 457,453 Vàng II
97. 455,053 Bạch Kim IV
98. 450,843 Kim Cương III
99. 449,915 -
100. 448,976 ngọc lục bảo II