Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,896,680 Bạch Kim IV
2. 1,824,869 Bạc IV
3. 1,815,866 -
4. 1,724,018 Bạch Kim II
5. 1,683,987 Bạc I
6. 1,604,564 Bạc IV
7. 1,391,796 ngọc lục bảo IV
8. 1,380,406 -
9. 1,372,175 Bạch Kim I
10. 1,368,827 Vàng II
11. 1,291,437 ngọc lục bảo II
12. 1,287,730 Bạc I
13. 1,258,629 ngọc lục bảo I
14. 1,257,353 Bạch Kim I
15. 1,193,478 Bạch Kim I
16. 1,138,759 Thách Đấu
17. 1,118,659 Kim Cương II
18. 1,098,908 ngọc lục bảo IV
19. 1,085,814 Bạch Kim III
20. 1,085,021 ngọc lục bảo II
21. 1,070,872 Vàng II
22. 1,015,839 Bạc III
23. 1,005,056 Bạch Kim II
24. 986,563 Kim Cương IV
25. 976,367 Đồng I
26. 965,539 Bạch Kim IV
27. 960,112 ngọc lục bảo II
28. 946,696 Kim Cương I
29. 941,141 Bạch Kim II
30. 927,005 Kim Cương IV
31. 913,702 Đồng III
32. 905,844 -
33. 899,713 Kim Cương IV
34. 872,995 ngọc lục bảo I
35. 869,614 Vàng I
36. 868,527 -
37. 864,294 Bạc IV
38. 860,302 ngọc lục bảo I
39. 859,468 Bạch Kim I
40. 855,952 Bạch Kim II
41. 851,641 Bạch Kim I
42. 849,441 -
43. 841,085 Cao Thủ
44. 839,010 Bạch Kim IV
45. 836,806 ngọc lục bảo IV
46. 822,590 Cao Thủ
47. 805,272 Bạch Kim IV
48. 803,973 ngọc lục bảo III
49. 800,515 Vàng IV
50. 781,456 Đồng I
51. 781,299 Bạc IV
52. 753,579 Vàng IV
53. 745,980 Bạch Kim II
54. 740,198 Cao Thủ
55. 736,827 Kim Cương III
56. 729,970 Đồng IV
57. 719,302 ngọc lục bảo II
58. 715,570 Bạc III
59. 715,124 Bạc I
60. 714,051 -
61. 710,610 Bạch Kim I
62. 710,184 Kim Cương II
63. 709,958 ngọc lục bảo IV
64. 705,805 Kim Cương IV
65. 703,837 Bạch Kim II
66. 701,923 ngọc lục bảo III
67. 694,378 Vàng I
68. 692,803 ngọc lục bảo IV
69. 679,024 ngọc lục bảo IV
70. 675,756 Bạch Kim IV
71. 670,476 Bạc I
72. 669,390 Sắt IV
73. 668,798 Bạc II
74. 665,271 ngọc lục bảo IV
75. 661,807 ngọc lục bảo II
76. 657,777 ngọc lục bảo IV
77. 656,487 Vàng I
78. 655,474 -
79. 652,204 Bạch Kim II
80. 652,016 Vàng I
81. 648,082 Vàng IV
82. 647,205 Bạc I
83. 641,926 Bạc III
84. 641,792 Vàng II
85. 631,702 Kim Cương III
86. 625,956 Bạch Kim II
87. 625,831 ngọc lục bảo II
88. 624,633 Bạch Kim III
89. 619,571 Vàng III
90. 616,787 Kim Cương II
91. 615,850 ngọc lục bảo III
92. 614,504 Kim Cương II
93. 610,952 Kim Cương IV
94. 609,780 Bạch Kim IV
95. 608,562 ngọc lục bảo I
96. 606,199 Vàng II
97. 605,452 Bạc I
98. 604,624 -
99. 604,175 Kim Cương III
100. 600,331 -