Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất LAN

Người chơi Viego xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ghost of Sparta#7862
Ghost of Sparta#7862
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.9 /
4.3 /
6.9
83
2.
Ratarocks#6969
Ratarocks#6969
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.8 /
3.6 /
7.9
52
3.
PeterAnguila#5216
PeterAnguila#5216
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 9.0 /
4.2 /
6.9
45
4.
MCD Daelo100#3304
MCD Daelo100#3304
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.7 /
5.9 /
6.9
54
5.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.3% 11.8 /
5.3 /
6.6
98
6.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 8.6 /
5.9 /
7.2
68
7.
Chichi Enjoyer#LAN
Chichi Enjoyer#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.5 /
4.3 /
7.1
52
8.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 8.5 /
5.3 /
8.4
190
9.
Cesaroxx#ily
Cesaroxx#ily
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.2% 8.2 /
2.7 /
6.6
47
10.
인내심#sad
인내심#sad
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 6.6 /
2.6 /
6.0
97
11.
Serkel#Pomi
Serkel#Pomi
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 10.0 /
5.6 /
6.4
138
12.
OLG Zigar#LAN
OLG Zigar#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.0 /
5.0 /
7.3
142
13.
Santi#tuki
Santi#tuki
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 9.2 /
5.4 /
7.1
81
14.
PancitoSalao#2812
PancitoSalao#2812
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 10.0 /
5.3 /
7.8
113
15.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.6 /
4.7 /
7.3
72
16.
Solo Trolleo xd#LAN
Solo Trolleo xd#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.7 /
4.0 /
7.3
44
17.
Sárkány#9122
Sárkány#9122
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.7 /
5.0 /
6.2
51
18.
Z A X#TWTV
Z A X#TWTV
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 10.4 /
5.9 /
7.1
47
19.
evka#8176
evka#8176
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.7 /
6.4
50
20.
Novato Jugando#LAN
Novato Jugando#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 8.0 /
5.3 /
7.4
52
21.
PollitaKiller15#LAN
PollitaKiller15#LAN
LAN (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 82.1% 14.0 /
5.6 /
7.5
67
22.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 9.3 /
5.9 /
6.4
577
23.
Hell of fantasy#0810
Hell of fantasy#0810
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.5 /
6.5 /
6.8
71
24.
Kennen Lannister#あいす
Kennen Lannister#あいす
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.7% 9.1 /
4.8 /
7.9
67
25.
Scolopendra#t1fan
Scolopendra#t1fan
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.6 /
5.5 /
7.2
306
26.
Endr#LAN
Endr#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.3 /
5.8 /
6.8
246
27.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.0 /
5.9 /
7.3
251
28.
momiyo#LAN
momiyo#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.7 /
5.9 /
8.3
104
29.
Vïekkö#Saul
Vïekkö#Saul
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 8.3 /
4.5 /
7.6
51
30.
Soojin#022
Soojin#022
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 9.7 /
3.3 /
7.5
42
31.
Adelmarø#TUKI
Adelmarø#TUKI
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 7.1 /
5.7 /
8.2
165
32.
Legoshi#Amies
Legoshi#Amies
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.9% 10.2 /
4.7 /
7.7
39
33.
MataWeros#LAN
MataWeros#LAN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 8.5 /
5.9 /
7.1
115
34.
TRC Salvarius#LAN
TRC Salvarius#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 10.1 /
4.3 /
6.4
76
35.
KID A MNESIA#LAN
KID A MNESIA#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.1 /
4.5 /
7.4
41
36.
Bunny#LAN
Bunny#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.0 /
6.9 /
7.5
61
37.
SkillRaiderR#2424
SkillRaiderR#2424
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 5.3 /
4.3 /
4.9
52
38.
Japon 2024#LAN
Japon 2024#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.8% 6.2 /
4.0 /
5.5
52
39.
empathyぞ#저주 받은
empathyぞ#저주 받은
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 9.2 /
5.3 /
7.7
140
40.
blu leîbel#LAN
blu leîbel#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.2 /
6.8 /
8.2
57
41.
pinoluwu#LAN
pinoluwu#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.8 /
4.8 /
7.0
250
42.
El mas fresa#0206
El mas fresa#0206
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.5 /
5.2 /
6.1
61
43.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.5% 11.0 /
4.6 /
7.2
40
44.
Bles#0210
Bles#0210
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.8 /
3.9 /
7.0
48
45.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.3% 9.9 /
4.8 /
8.1
73
46.
Drago#254
Drago#254
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 12.2 /
5.4 /
7.2
45
47.
HyzhihaeBadchiky#PTYLA
HyzhihaeBadchiky#PTYLA
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 8.6 /
6.7 /
7.4
89
48.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 7.5 /
4.7 /
9.0
43
49.
Eczors#LAN
Eczors#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 8.3 /
6.2 /
7.1
111
50.
Masekári#LAN
Masekári#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.6 /
6.1 /
7.7
71
51.
PatoWacko#NoEnm
PatoWacko#NoEnm
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.6 /
4.9 /
6.8
57
52.
Froytzen#LAN
Froytzen#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.5 /
4.8 /
7.4
44
53.
ł FF Hełł ł#666
ł FF Hełł ł#666
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.9 /
5.6 /
7.3
145
54.
T1マーベリック#1HERO
T1マーベリック#1HERO
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 8.6 /
5.5 /
7.4
306
55.
DVK arcanister#LAN
DVK arcanister#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.6 /
4.8 /
7.4
46
56.
Kódi#LAN
Kódi#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.1% 9.6 /
5.7 /
6.3
79
57.
WayDown#2408
WayDown#2408
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.8 /
6.1 /
6.6
53
58.
TSP ヴィエゴ#Viego
TSP ヴィエゴ#Viego
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 8.6 /
6.0 /
7.7
50
59.
Aizarito Scott#LAN
Aizarito Scott#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.8 /
6.1 /
7.5
69
60.
El Tio Wick#LAN
El Tio Wick#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.3 /
4.4 /
7.7
146
61.
Rey#VIEGO
Rey#VIEGO
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.2 /
6.6 /
6.3
163
62.
GB2 Zernes#Vuny
GB2 Zernes#Vuny
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.8 /
5.4 /
8.1
62
63.
ekkoestrategico#LAN
ekkoestrategico#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 6.6 /
6.0 /
9.0
34
64.
RMA Zake#owo
RMA Zake#owo
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 9.3 /
6.3 /
6.8
167
65.
PGL Gorila loco#LAN
PGL Gorila loco#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 7.6 /
5.2 /
7.7
55
66.
The World#GUCCG
The World#GUCCG
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.8 /
4.8 /
7.3
75
67.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.6% 8.6 /
6.1 /
6.3
141
68.
XpierrebansF#LAN
XpierrebansF#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.8 /
4.6 /
6.2
74
69.
CHRIMEMECHPLUGG3#1275
CHRIMEMECHPLUGG3#1275
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.7 /
5.5 /
6.5
41
70.
Hook Star Thresh#117
Hook Star Thresh#117
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 10.3 /
5.2 /
6.1
67
71.
Legends Hunter#LAN
Legends Hunter#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.0 /
6.2 /
6.6
59
72.
Sieghard#4AM
Sieghard#4AM
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.7 /
5.0 /
6.9
88
73.
NLE Hanma#LAN
NLE Hanma#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.4 /
6.3 /
7.8
49
74.
Matushay#LAN
Matushay#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.8% 7.7 /
6.0 /
7.1
54
75.
Manuro#MR SG
Manuro#MR SG
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.4 /
5.7 /
7.0
52
76.
lxX Joel Xxl#LAN
lxX Joel Xxl#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.0% 8.9 /
5.4 /
7.7
50
77.
Aqua hoshÍno#LAN
Aqua hoshÍno#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 10.3 /
5.8 /
7.0
53
78.
Recü#RAY
Recü#RAY
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.0 /
4.7 /
7.1
148
79.
GG EZ FACILITO#LAN
GG EZ FACILITO#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.0% 6.2 /
5.6 /
5.5
49
80.
Papu hunter#LAN
Papu hunter#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 10.6 /
7.3 /
7.5
113
81.
Weeknd#GOAT
Weeknd#GOAT
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 6.7 /
5.1 /
6.4
54
82.
CrowNedMx#Crddd
CrowNedMx#Crddd
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.0 /
6.0 /
6.9
85
83.
Джон#ILA
Джон#ILA
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.3% 8.7 /
5.3 /
7.0
55
84.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 7.9 /
5.4 /
6.7
83
85.
Gellidus#LAN
Gellidus#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.8 /
6.5 /
8.6
79
86.
El Mañoso Oso#LAN
El Mañoso Oso#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.7 /
5.5 /
6.3
55
87.
nanashiuwu#uwu
nanashiuwu#uwu
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 87.5% 14.3 /
4.4 /
6.9
40
88.
Im not the only#One
Im not the only#One
LAN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.1% 9.9 /
7.1 /
7.4
54
89.
Zekaize#GOAT
Zekaize#GOAT
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 12.1 /
7.7 /
6.9
113
90.
Minionsin#1106
Minionsin#1106
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.8 /
6.3 /
7.5
46
91.
Crikosticks#1209
Crikosticks#1209
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.8 /
5.1 /
7.3
53
92.
叶之秋#最好的
叶之秋#最好的
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.5 /
5.5 /
7.5
77
93.
FeightGH#8380
FeightGH#8380
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.5% 10.1 /
5.5 /
6.5
59
94.
si subo gordas#2104
si subo gordas#2104
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 9.3 /
5.7 /
8.2
62
95.
Requiero Afecto#LAN
Requiero Afecto#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.5 /
5.5 /
7.4
67
96.
IsoldeLover#UwU
IsoldeLover#UwU
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.8 /
5.4 /
6.6
138
97.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.4% 7.9 /
5.2 /
6.6
85
98.
ElSeñorAña#LAN
ElSeñorAña#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.8% 9.5 /
4.1 /
7.7
71
99.
Gatopardo#4444
Gatopardo#4444
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.9 /
5.5 /
6.8
108
100.
Raichu#00026
Raichu#00026
LAN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 7.9 /
5.2 /
8.0
85