Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,809,960 Kim Cương IV
2. 4,010,326 Kim Cương III
3. 3,679,852 Kim Cương II
4. 3,459,340 Kim Cương IV
5. 3,236,402 -
6. 3,172,735 Kim Cương II
7. 3,009,990 Bạc I
8. 2,974,443 Bạch Kim II
9. 2,922,727 ngọc lục bảo II
10. 2,839,523 Vàng I
11. 2,835,454 -
12. 2,779,684 ngọc lục bảo I
13. 2,661,542 Kim Cương I
14. 2,409,228 Bạch Kim III
15. 2,405,444 -
16. 2,226,047 Kim Cương I
17. 2,181,959 -
18. 2,133,428 -
19. 1,966,850 -
20. 1,960,990 Cao Thủ
21. 1,935,369 -
22. 1,933,127 Cao Thủ
23. 1,927,825 -
24. 1,903,773 -
25. 1,891,314 ngọc lục bảo III
26. 1,840,894 -
27. 1,838,550 -
28. 1,821,521 Kim Cương IV
29. 1,769,518 -
30. 1,762,790 -
31. 1,758,709 Vàng IV
32. 1,725,861 Vàng IV
33. 1,679,379 -
34. 1,678,172 Kim Cương III
35. 1,673,188 ngọc lục bảo I
36. 1,668,801 Bạch Kim II
37. 1,663,935 -
38. 1,661,588 Cao Thủ
39. 1,660,372 Bạc IV
40. 1,657,243 Bạch Kim III
41. 1,655,507 ngọc lục bảo IV
42. 1,618,932 Bạch Kim II
43. 1,618,731 Bạch Kim III
44. 1,610,510 Bạch Kim II
45. 1,603,512 Bạc I
46. 1,585,426 -
47. 1,576,809 Kim Cương IV
48. 1,564,654 ngọc lục bảo II
49. 1,554,844 -
50. 1,530,530 Vàng II
51. 1,522,693 Vàng III
52. 1,521,627 Bạch Kim III
53. 1,512,206 -
54. 1,503,587 Vàng IV
55. 1,480,291 Kim Cương IV
56. 1,475,845 Vàng I
57. 1,473,183 Kim Cương IV
58. 1,472,559 Bạch Kim III
59. 1,469,764 -
60. 1,466,032 Kim Cương III
61. 1,424,306 Kim Cương IV
62. 1,423,365 ngọc lục bảo IV
63. 1,387,438 -
64. 1,384,666 -
65. 1,384,009 Cao Thủ
66. 1,379,621 ngọc lục bảo II
67. 1,378,411 Bạc III
68. 1,374,741 ngọc lục bảo III
69. 1,363,718 ngọc lục bảo IV
70. 1,351,374 -
71. 1,350,468 Bạch Kim I
72. 1,328,447 Kim Cương III
73. 1,322,432 ngọc lục bảo IV
74. 1,316,388 -
75. 1,315,625 -
76. 1,306,691 Bạch Kim III
77. 1,305,176 Vàng I
78. 1,305,040 Vàng III
79. 1,301,116 Kim Cương IV
80. 1,300,789 ngọc lục bảo III
81. 1,298,273 ngọc lục bảo IV
82. 1,296,719 ngọc lục bảo I
83. 1,282,984 -
84. 1,279,448 -
85. 1,266,609 -
86. 1,264,732 -
87. 1,263,271 Kim Cương II
88. 1,255,305 ngọc lục bảo IV
89. 1,245,619 Vàng I
90. 1,236,360 ngọc lục bảo IV
91. 1,235,941 ngọc lục bảo IV
92. 1,228,843 ngọc lục bảo III
93. 1,228,411 Đại Cao Thủ
94. 1,219,912 ngọc lục bảo III
95. 1,218,444 -
96. 1,218,061 Bạch Kim IV
97. 1,215,397 -
98. 1,213,461 Kim Cương III
99. 1,205,452 Bạch Kim II
100. 1,201,875 Bạc III