Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,113,758 Bạc II
2. 1,715,990 Kim Cương IV
3. 1,630,527 Kim Cương IV
4. 1,563,216 -
5. 1,500,697 Đồng IV
6. 1,452,882 Kim Cương III
7. 1,337,194 ngọc lục bảo IV
8. 1,303,820 Bạc IV
9. 1,291,240 Kim Cương I
10. 1,276,902 Bạch Kim I
11. 1,255,002 Kim Cương III
12. 1,217,820 Bạch Kim IV
13. 1,211,492 Kim Cương IV
14. 1,189,230 ngọc lục bảo II
15. 1,184,459 ngọc lục bảo IV
16. 1,181,304 Bạch Kim IV
17. 1,168,005 ngọc lục bảo I
18. 1,155,056 Kim Cương IV
19. 1,150,629 ngọc lục bảo I
20. 1,146,729 -
21. 1,144,537 ngọc lục bảo IV
22. 1,131,372 Bạch Kim I
23. 1,100,153 ngọc lục bảo II
24. 1,099,491 -
25. 1,079,314 ngọc lục bảo III
26. 1,075,803 Kim Cương III
27. 1,074,727 ngọc lục bảo II
28. 1,026,721 ngọc lục bảo I
29. 1,020,480 Bạch Kim II
30. 1,010,324 -
31. 1,001,718 ngọc lục bảo IV
32. 988,765 -
33. 986,873 ngọc lục bảo IV
34. 964,069 Kim Cương IV
35. 962,904 Bạch Kim III
36. 959,235 ngọc lục bảo II
37. 954,944 -
38. 944,390 -
39. 943,439 Bạch Kim I
40. 939,333 Vàng II
41. 936,598 -
42. 935,183 ngọc lục bảo III
43. 934,697 Bạch Kim IV
44. 934,404 Bạc IV
45. 911,111 Vàng IV
46. 906,973 ngọc lục bảo III
47. 903,717 Kim Cương I
48. 884,717 Kim Cương I
49. 875,685 ngọc lục bảo IV
50. 869,900 Đại Cao Thủ
51. 863,955 ngọc lục bảo IV
52. 861,329 -
53. 860,994 ngọc lục bảo II
54. 859,261 Kim Cương IV
55. 854,173 Vàng IV
56. 852,731 Bạch Kim III
57. 851,523 Bạch Kim III
58. 847,201 Vàng IV
59. 842,962 Kim Cương I
60. 841,426 Bạc IV
61. 838,195 Kim Cương IV
62. 838,187 Kim Cương I
63. 834,163 Bạc II
64. 834,083 Bạch Kim IV
65. 830,811 Bạch Kim IV
66. 830,017 Bạch Kim III
67. 829,209 Kim Cương IV
68. 818,788 ngọc lục bảo III
69. 812,240 Bạch Kim II
70. 807,838 ngọc lục bảo II
71. 806,202 Bạch Kim I
72. 803,846 ngọc lục bảo I
73. 803,536 -
74. 800,657 ngọc lục bảo III
75. 799,533 Kim Cương IV
76. 796,600 ngọc lục bảo III
77. 795,156 -
78. 788,756 -
79. 779,448 Kim Cương III
80. 773,960 Đồng I
81. 771,172 -
82. 769,438 Kim Cương IV
83. 765,378 Bạch Kim I
84. 765,039 ngọc lục bảo III
85. 758,434 Vàng I
86. 756,004 Bạch Kim III
87. 755,330 Bạc IV
88. 753,749 Bạch Kim III
89. 752,997 ngọc lục bảo I
90. 749,671 Vàng II
91. 749,572 Kim Cương IV
92. 747,358 -
93. 745,847 -
94. 744,830 Vàng IV
95. 743,947 ngọc lục bảo III
96. 741,050 Đồng I
97. 738,996 Bạc III
98. 738,624 ngọc lục bảo I
99. 734,357 ngọc lục bảo IV
100. 733,919 Vàng IV