Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,876,452 Bạch Kim II
2. 1,661,466 Bạc III
3. 1,554,186 Cao Thủ
4. 1,216,890 Đồng IV
5. 1,146,007 Kim Cương I
6. 1,103,013 ngọc lục bảo III
7. 1,100,326 ngọc lục bảo I
8. 1,061,860 ngọc lục bảo IV
9. 1,032,504 Đồng III
10. 996,674 Vàng III
11. 976,744 -
12. 972,715 Vàng IV
13. 962,509 Vàng I
14. 957,305 Bạc II
15. 954,631 Kim Cương IV
16. 950,088 Bạc IV
17. 949,932 Bạch Kim IV
18. 917,653 Bạc I
19. 902,428 Cao Thủ
20. 901,206 Đồng IV
21. 899,234 Bạc II
22. 852,620 ngọc lục bảo I
23. 834,610 ngọc lục bảo II
24. 830,930 Cao Thủ
25. 823,617 -
26. 819,894 Bạch Kim III
27. 815,945 Kim Cương II
28. 815,282 Bạc III
29. 815,223 Kim Cương IV
30. 814,623 Đại Cao Thủ
31. 810,978 ngọc lục bảo IV
32. 803,139 ngọc lục bảo I
33. 796,960 Vàng IV
34. 791,204 Kim Cương IV
35. 787,227 Vàng III
36. 774,928 Kim Cương I
37. 773,511 -
38. 766,368 Vàng I
39. 758,269 Kim Cương IV
40. 754,053 Kim Cương III
41. 746,851 Bạch Kim I
42. 740,241 Vàng I
43. 740,222 Vàng IV
44. 723,402 Bạc II
45. 721,535 ngọc lục bảo IV
46. 704,482 Kim Cương IV
47. 700,740 ngọc lục bảo III
48. 700,583 Sắt IV
49. 699,869 Bạch Kim I
50. 697,994 Bạch Kim III
51. 695,774 ngọc lục bảo IV
52. 693,994 Kim Cương IV
53. 691,388 Đồng II
54. 690,141 ngọc lục bảo II
55. 688,523 Đồng II
56. 683,244 -
57. 679,097 Bạc IV
58. 678,410 -
59. 676,966 Vàng IV
60. 676,393 ngọc lục bảo II
61. 672,434 Đồng II
62. 670,924 -
63. 670,841 Kim Cương III
64. 668,169 ngọc lục bảo IV
65. 660,466 ngọc lục bảo II
66. 660,328 ngọc lục bảo IV
67. 659,993 ngọc lục bảo III
68. 658,039 Vàng II
69. 651,714 ngọc lục bảo IV
70. 646,269 -
71. 641,246 Vàng III
72. 638,781 Bạch Kim III
73. 638,714 -
74. 636,968 -
75. 633,908 Bạch Kim I
76. 632,680 Bạch Kim III
77. 632,418 Vàng IV
78. 630,068 -
79. 629,895 Vàng III
80. 629,352 Bạch Kim I
81. 623,781 Bạch Kim IV
82. 621,773 Kim Cương II
83. 620,819 -
84. 620,471 -
85. 618,100 ngọc lục bảo I
86. 616,943 Bạch Kim II
87. 615,541 ngọc lục bảo IV
88. 615,414 Cao Thủ
89. 610,056 -
90. 609,890 -
91. 608,876 ngọc lục bảo I
92. 606,690 ngọc lục bảo II
93. 599,287 -
94. 595,917 Bạch Kim IV
95. 593,969 Vàng II
96. 592,112 ngọc lục bảo III
97. 591,405 ngọc lục bảo I
98. 589,076 Kim Cương I
99. 588,341 ngọc lục bảo I
100. 588,125 ngọc lục bảo I