Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,068,677 ngọc lục bảo I
2. 3,049,803 Bạch Kim III
3. 2,799,037 Đồng II
4. 2,380,444 Kim Cương IV
5. 2,121,894 ngọc lục bảo III
6. 2,113,956 -
7. 1,964,178 Bạch Kim III
8. 1,924,975 Kim Cương IV
9. 1,913,336 -
10. 1,858,881 Vàng III
11. 1,804,761 Bạch Kim II
12. 1,698,536 Bạch Kim III
13. 1,634,313 ngọc lục bảo I
14. 1,521,317 Bạch Kim II
15. 1,508,166 Bạch Kim I
16. 1,501,762 -
17. 1,444,696 -
18. 1,413,553 -
19. 1,397,417 Kim Cương IV
20. 1,351,246 Bạch Kim I
21. 1,346,616 -
22. 1,306,952 -
23. 1,259,530 -
24. 1,258,837 Kim Cương II
25. 1,229,455 -
26. 1,212,750 ngọc lục bảo III
27. 1,203,668 Kim Cương III
28. 1,147,696 -
29. 1,109,993 Vàng IV
30. 1,058,779 Bạch Kim III
31. 1,052,519 Bạch Kim III
32. 1,052,310 Bạch Kim II
33. 1,032,345 Bạch Kim II
34. 1,018,160 Kim Cương IV
35. 1,005,427 Vàng II
36. 963,688 ngọc lục bảo I
37. 952,883 ngọc lục bảo I
38. 914,227 -
39. 904,392 -
40. 904,073 -
41. 896,186 Bạch Kim III
42. 893,484 Đồng III
43. 871,684 -
44. 859,665 -
45. 851,421 -
46. 848,687 -
47. 847,618 -
48. 836,479 -
49. 834,232 Kim Cương III
50. 825,729 -
51. 816,863 -
52. 815,978 -
53. 812,248 Bạch Kim IV
54. 802,359 Bạc III
55. 801,658 -
56. 801,012 Cao Thủ
57. 798,517 ngọc lục bảo IV
58. 793,712 -
59. 788,578 Kim Cương III
60. 777,677 -
61. 770,967 ngọc lục bảo I
62. 764,208 Bạch Kim II
63. 757,460 -
64. 744,972 Vàng I
65. 731,186 Bạc I
66. 729,761 Kim Cương IV
67. 714,402 Kim Cương IV
68. 712,985 -
69. 711,479 ngọc lục bảo III
70. 699,760 Bạch Kim I
71. 689,170 -
72. 688,431 Bạch Kim II
73. 688,421 -
74. 684,220 ngọc lục bảo I
75. 678,484 -
76. 675,138 Kim Cương IV
77. 668,389 -
78. 665,797 Vàng IV
79. 647,094 Kim Cương IV
80. 645,695 -
81. 620,347 Bạc II
82. 616,611 -
83. 612,583 -
84. 605,903 -
85. 601,812 Bạch Kim IV
86. 597,852 -
87. 596,437 -
88. 594,431 -
89. 593,470 ngọc lục bảo III
90. 586,841 ngọc lục bảo III
91. 582,085 Vàng II
92. 581,475 -
93. 581,250 -
94. 580,992 -
95. 579,979 ngọc lục bảo IV
96. 573,192 -
97. 572,322 Kim Cương III
98. 571,062 -
99. 570,493 -
100. 570,308 Vàng I