Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,578,359 -
2. 2,454,467 Cao Thủ
3. 2,072,347 Thách Đấu
4. 1,956,584 -
5. 1,869,331 Bạch Kim I
6. 1,845,310 Vàng III
7. 1,830,059 Kim Cương IV
8. 1,817,405 Bạc I
9. 1,694,912 Bạch Kim III
10. 1,677,347 -
11. 1,665,577 -
12. 1,535,023 ngọc lục bảo IV
13. 1,533,610 Cao Thủ
14. 1,518,835 -
15. 1,457,549 Đồng IV
16. 1,439,916 ngọc lục bảo III
17. 1,412,388 Đồng I
18. 1,354,095 ngọc lục bảo III
19. 1,297,978 -
20. 1,282,998 Đồng II
21. 1,272,643 Bạch Kim II
22. 1,197,246 -
23. 1,193,467 Kim Cương II
24. 1,170,836 Cao Thủ
25. 1,165,325 Bạc IV
26. 1,164,935 Kim Cương I
27. 1,155,578 Kim Cương III
28. 1,141,016 Kim Cương IV
29. 1,128,717 Vàng III
30. 1,104,037 -
31. 1,097,991 Kim Cương II
32. 1,088,380 Vàng I
33. 1,088,093 -
34. 1,086,478 ngọc lục bảo I
35. 1,082,749 Kim Cương IV
36. 1,073,873 -
37. 1,069,793 Bạc II
38. 1,062,146 -
39. 1,045,859 ngọc lục bảo IV
40. 1,035,176 ngọc lục bảo I
41. 1,026,838 ngọc lục bảo I
42. 996,177 Bạch Kim I
43. 988,977 ngọc lục bảo I
44. 987,807 -
45. 983,243 -
46. 967,608 -
47. 963,855 ngọc lục bảo I
48. 950,389 ngọc lục bảo IV
49. 948,770 -
50. 929,609 -
51. 917,648 Vàng I
52. 917,367 -
53. 915,964 ngọc lục bảo IV
54. 909,736 -
55. 909,413 Kim Cương II
56. 905,656 Vàng III
57. 905,223 -
58. 901,277 Kim Cương IV
59. 898,745 Vàng II
60. 894,572 -
61. 894,348 Bạch Kim I
62. 892,104 -
63. 890,793 ngọc lục bảo III
64. 882,508 -
65. 882,038 -
66. 873,672 -
67. 867,682 Cao Thủ
68. 864,738 -
69. 861,901 ngọc lục bảo IV
70. 853,324 Vàng III
71. 851,876 Vàng II
72. 849,930 Bạch Kim II
73. 835,227 -
74. 832,945 -
75. 830,550 Bạc I
76. 825,282 ngọc lục bảo III
77. 819,973 Bạch Kim II
78. 819,567 ngọc lục bảo I
79. 819,364 -
80. 815,507 ngọc lục bảo I
81. 814,173 ngọc lục bảo III
82. 803,753 -
83. 803,501 Kim Cương II
84. 803,378 Vàng I
85. 802,960 Vàng II
86. 798,243 Bạc I
87. 794,516 -
88. 794,383 -
89. 792,742 -
90. 790,162 -
91. 789,711 Bạc III
92. 776,116 Kim Cương IV
93. 774,187 -
94. 770,558 -
95. 770,271 -
96. 767,480 -
97. 767,186 -
98. 766,284 Bạch Kim IV
99. 762,263 Vàng IV
100. 761,420 ngọc lục bảo II