Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,438,119 ngọc lục bảo III
2. 3,320,052 -
3. 2,446,791 -
4. 2,184,428 -
5. 1,855,889 ngọc lục bảo III
6. 1,822,520 Kim Cương III
7. 1,821,671 ngọc lục bảo III
8. 1,456,322 Đại Cao Thủ
9. 1,446,950 -
10. 1,441,020 ngọc lục bảo IV
11. 1,389,262 Cao Thủ
12. 1,387,812 Bạc II
13. 1,349,792 -
14. 1,317,202 ngọc lục bảo III
15. 1,312,957 ngọc lục bảo IV
16. 1,193,104 -
17. 1,159,047 -
18. 1,155,324 -
19. 1,137,274 -
20. 1,118,207 ngọc lục bảo IV
21. 1,117,938 -
22. 1,092,776 -
23. 1,084,619 Bạch Kim II
24. 1,078,350 -
25. 1,067,130 Bạch Kim II
26. 1,063,596 -
27. 1,045,589 Vàng II
28. 1,042,881 -
29. 1,040,150 -
30. 1,028,517 Đồng II
31. 1,024,609 Vàng III
32. 1,023,124 -
33. 1,013,885 ngọc lục bảo I
34. 952,470 -
35. 942,941 -
36. 927,741 -
37. 922,934 ngọc lục bảo IV
38. 913,376 Kim Cương II
39. 893,465 -
40. 891,545 ngọc lục bảo IV
41. 888,444 Bạch Kim IV
42. 877,631 Vàng IV
43. 875,855 -
44. 869,287 Kim Cương III
45. 868,875 -
46. 860,466 Bạch Kim I
47. 852,158 -
48. 831,672 -
49. 828,657 -
50. 819,078 ngọc lục bảo I
51. 801,298 ngọc lục bảo I
52. 800,999 ngọc lục bảo III
53. 800,512 -
54. 799,512 -
55. 799,184 Vàng IV
56. 797,876 -
57. 785,114 Bạch Kim IV
58. 782,967 Bạc I
59. 776,107 Đồng III
60. 774,532 Bạch Kim I
61. 770,243 -
62. 757,763 ngọc lục bảo III
63. 754,557 Kim Cương II
64. 751,883 Kim Cương IV
65. 747,964 -
66. 745,990 Đồng IV
67. 740,901 ngọc lục bảo II
68. 738,014 -
69. 737,773 Bạch Kim II
70. 733,848 -
71. 733,378 -
72. 728,877 -
73. 723,847 Bạch Kim III
74. 718,089 ngọc lục bảo I
75. 717,984 -
76. 716,788 -
77. 715,700 Bạch Kim II
78. 712,709 -
79. 710,621 Bạch Kim I
80. 702,902 ngọc lục bảo III
81. 699,201 ngọc lục bảo III
82. 698,843 -
83. 696,237 Cao Thủ
84. 690,431 Vàng II
85. 690,128 ngọc lục bảo III
86. 689,708 Vàng II
87. 688,938 -
88. 684,805 Bạc II
89. 684,130 ngọc lục bảo IV
90. 680,070 Kim Cương IV
91. 675,705 Kim Cương IV
92. 675,557 Cao Thủ
93. 673,080 -
94. 669,390 Đồng IV
95. 666,960 -
96. 664,923 -
97. 663,860 Bạc I
98. 663,485 Bạc IV
99. 660,740 Bạch Kim I
100. 660,538 ngọc lục bảo I