Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,534,345 Bạch Kim III
2. 1,521,114 Cao Thủ
3. 1,490,274 Kim Cương IV
4. 1,416,258 Bạch Kim III
5. 1,278,590 Cao Thủ
6. 1,143,749 -
7. 1,129,018 ngọc lục bảo IV
8. 1,037,820 ngọc lục bảo II
9. 1,025,183 -
10. 1,005,421 Vàng III
11. 1,002,101 ngọc lục bảo II
12. 988,993 ngọc lục bảo I
13. 963,137 -
14. 948,265 -
15. 942,819 Vàng II
16. 902,802 Cao Thủ
17. 894,596 ngọc lục bảo II
18. 869,421 -
19. 864,773 Bạc I
20. 860,360 ngọc lục bảo I
21. 843,027 ngọc lục bảo IV
22. 841,744 -
23. 831,639 -
24. 831,196 Bạch Kim I
25. 830,569 Bạc I
26. 811,894 ngọc lục bảo II
27. 801,241 Bạch Kim I
28. 795,448 ngọc lục bảo IV
29. 781,500 -
30. 771,974 ngọc lục bảo I
31. 768,486 -
32. 765,480 Đồng III
33. 757,446 Kim Cương III
34. 722,624 ngọc lục bảo II
35. 707,225 -
36. 698,055 -
37. 695,436 ngọc lục bảo II
38. 689,488 Kim Cương III
39. 681,877 -
40. 679,931 -
41. 669,786 Bạc I
42. 655,941 Bạch Kim IV
43. 648,621 Bạch Kim I
44. 644,745 -
45. 643,992 -
46. 632,155 Đồng I
47. 629,897 Bạch Kim III
48. 626,861 -
49. 623,382 -
50. 620,453 -
51. 619,711 Kim Cương I
52. 615,449 Kim Cương III
53. 612,199 -
54. 604,000 -
55. 602,447 Bạc I
56. 602,059 Vàng II
57. 595,878 -
58. 594,509 ngọc lục bảo III
59. 592,651 -
60. 589,775 Bạch Kim III
61. 583,392 Vàng I
62. 581,706 -
63. 578,479 -
64. 567,802 Kim Cương IV
65. 564,643 ngọc lục bảo I
66. 562,588 Vàng II
67. 561,125 Bạch Kim III
68. 560,969 -
69. 556,198 -
70. 554,090 Bạch Kim I
71. 547,843 Kim Cương III
72. 547,707 -
73. 543,144 -
74. 540,335 ngọc lục bảo IV
75. 538,907 -
76. 536,381 -
77. 535,560 -
78. 526,524 Vàng II
79. 522,873 Vàng II
80. 519,877 Kim Cương IV
81. 517,720 -
82. 514,436 Bạch Kim II
83. 512,423 -
84. 510,483 ngọc lục bảo IV
85. 509,442 Bạch Kim IV
86. 507,537 ngọc lục bảo IV
87. 507,480 Bạc III
88. 505,287 -
89. 504,604 Kim Cương II
90. 502,451 ngọc lục bảo I
91. 501,351 Kim Cương IV
92. 499,743 Bạch Kim I
93. 498,262 Bạch Kim IV
94. 497,592 Kim Cương I
95. 492,804 Đồng III
96. 490,208 Đại Cao Thủ
97. 489,652 ngọc lục bảo IV
98. 487,865 Sắt II
99. 485,250 Kim Cương IV
100. 483,751 Bạch Kim III