Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,385,029 Bạch Kim II
2. 3,454,858 -
3. 3,331,325 Đồng II
4. 2,898,440 -
5. 2,361,713 Bạc IV
6. 2,046,907 -
7. 1,916,037 -
8. 1,728,045 Kim Cương I
9. 1,690,918 Bạc II
10. 1,683,891 Vàng III
11. 1,643,902 ngọc lục bảo I
12. 1,450,989 ngọc lục bảo III
13. 1,443,554 -
14. 1,392,141 Bạch Kim I
15. 1,356,162 ngọc lục bảo IV
16. 1,284,689 ngọc lục bảo I
17. 1,284,621 -
18. 1,278,752 -
19. 1,258,042 Bạch Kim I
20. 1,253,679 Đồng III
21. 1,250,196 Cao Thủ
22. 1,245,828 -
23. 1,243,146 ngọc lục bảo IV
24. 1,199,071 -
25. 1,137,107 -
26. 1,123,588 -
27. 1,118,867 -
28. 1,098,083 -
29. 1,097,172 Bạc III
30. 1,081,829 -
31. 1,072,943 ngọc lục bảo IV
32. 1,048,873 Bạch Kim IV
33. 1,043,890 ngọc lục bảo I
34. 1,039,799 ngọc lục bảo III
35. 1,028,059 Vàng II
36. 1,021,158 Cao Thủ
37. 975,831 Bạc I
38. 937,626 ngọc lục bảo II
39. 930,817 ngọc lục bảo I
40. 910,432 -
41. 908,265 Vàng III
42. 898,420 Bạch Kim II
43. 887,080 Bạch Kim III
44. 886,380 -
45. 885,247 -
46. 872,527 -
47. 869,978 Vàng IV
48. 869,729 ngọc lục bảo I
49. 866,319 Vàng III
50. 864,074 Vàng III
51. 862,655 -
52. 860,980 ngọc lục bảo III
53. 848,496 ngọc lục bảo IV
54. 845,518 Vàng IV
55. 844,840 ngọc lục bảo IV
56. 840,760 Vàng III
57. 822,546 -
58. 819,192 -
59. 818,934 Bạch Kim I
60. 809,934 Bạch Kim IV
61. 807,054 Đồng II
62. 800,543 ngọc lục bảo IV
63. 796,725 ngọc lục bảo IV
64. 780,104 ngọc lục bảo IV
65. 768,968 Kim Cương IV
66. 753,190 Kim Cương IV
67. 749,551 -
68. 740,786 Vàng I
69. 738,656 Bạch Kim II
70. 736,084 -
71. 731,622 Bạc IV
72. 727,176 Cao Thủ
73. 716,773 -
74. 707,946 Vàng III
75. 705,133 ngọc lục bảo II
76. 704,907 ngọc lục bảo III
77. 695,030 -
78. 683,536 Bạch Kim IV
79. 676,182 Bạc IV
80. 673,594 ngọc lục bảo IV
81. 671,830 ngọc lục bảo I
82. 666,657 ngọc lục bảo II
83. 664,810 -
84. 657,501 -
85. 654,896 ngọc lục bảo IV
86. 648,870 Cao Thủ
87. 646,274 ngọc lục bảo IV
88. 645,309 Kim Cương II
89. 644,848 -
90. 640,295 Vàng II
91. 637,750 Bạch Kim II
92. 635,735 ngọc lục bảo I
93. 630,655 Vàng III
94. 630,635 ngọc lục bảo III
95. 628,599 Kim Cương III
96. 618,385 Đồng II
97. 617,340 -
98. 615,524 -
99. 615,515 -
100. 606,640 ngọc lục bảo III