Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,663,285 Bạch Kim IV
2. 2,538,438 ngọc lục bảo I
3. 2,186,577 ngọc lục bảo II
4. 1,726,230 Kim Cương IV
5. 1,618,462 Cao Thủ
6. 1,549,295 -
7. 1,473,638 -
8. 1,225,769 -
9. 1,158,091 Cao Thủ
10. 1,137,509 Kim Cương IV
11. 1,116,315 -
12. 1,111,552 ngọc lục bảo III
13. 1,070,014 Vàng III
14. 1,032,288 ngọc lục bảo II
15. 995,656 Cao Thủ
16. 989,871 -
17. 986,011 Kim Cương II
18. 983,941 -
19. 980,851 -
20. 930,207 Bạc IV
21. 910,299 -
22. 901,080 -
23. 894,282 -
24. 879,768 -
25. 879,569 ngọc lục bảo I
26. 849,682 -
27. 831,509 -
28. 830,594 Kim Cương II
29. 822,702 ngọc lục bảo II
30. 806,328 Vàng IV
31. 800,164 Bạch Kim IV
32. 793,458 Kim Cương II
33. 783,663 Bạc IV
34. 782,278 ngọc lục bảo IV
35. 773,815 -
36. 773,348 Đại Cao Thủ
37. 760,455 -
38. 758,783 Bạch Kim III
39. 755,009 Vàng II
40. 745,080 Kim Cương IV
41. 729,123 ngọc lục bảo IV
42. 727,305 Vàng IV
43. 720,303 ngọc lục bảo IV
44. 717,600 Bạch Kim III
45. 711,188 ngọc lục bảo IV
46. 708,996 Đồng I
47. 708,369 -
48. 701,065 Bạc I
49. 700,057 -
50. 690,515 ngọc lục bảo II
51. 687,167 -
52. 686,565 Bạc III
53. 677,478 -
54. 676,469 -
55. 668,907 -
56. 663,922 -
57. 662,835 -
58. 661,588 Bạch Kim I
59. 647,551 -
60. 644,705 -
61. 628,271 Bạch Kim II
62. 622,240 -
63. 614,456 -
64. 612,559 Kim Cương I
65. 605,457 ngọc lục bảo III
66. 604,918 -
67. 600,558 -
68. 590,651 Bạch Kim I
69. 588,821 ngọc lục bảo III
70. 584,927 -
71. 573,853 ngọc lục bảo I
72. 572,974 -
73. 572,035 -
74. 569,233 Bạch Kim III
75. 567,517 ngọc lục bảo III
76. 558,809 Bạch Kim I
77. 557,483 -
78. 547,103 Đồng IV
79. 544,991 -
80. 540,548 -
81. 536,855 ngọc lục bảo II
82. 536,798 Kim Cương I
83. 534,473 ngọc lục bảo IV
84. 531,465 Kim Cương III
85. 524,127 ngọc lục bảo I
86. 519,523 -
87. 512,332 -
88. 508,010 ngọc lục bảo IV
89. 498,912 ngọc lục bảo II
90. 496,101 Bạch Kim I
91. 487,425 ngọc lục bảo IV
92. 487,328 ngọc lục bảo I
93. 486,641 -
94. 484,175 ngọc lục bảo I
95. 476,942 -
96. 472,070 ngọc lục bảo III
97. 468,307 ngọc lục bảo IV
98. 467,644 ngọc lục bảo I
99. 463,686 Kim Cương II
100. 461,479 ngọc lục bảo IV