Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,473,124 Kim Cương IV
2. 3,126,011 Kim Cương III
3. 3,124,777 -
4. 2,399,730 -
5. 2,224,054 -
6. 2,224,054 -
7. 2,166,939 Kim Cương I
8. 2,003,793 Vàng III
9. 1,984,165 -
10. 1,937,314 -
11. 1,936,751 -
12. 1,845,346 ngọc lục bảo II
13. 1,824,089 Đồng I
14. 1,731,820 Đồng IV
15. 1,682,086 -
16. 1,647,441 ngọc lục bảo I
17. 1,641,589 ngọc lục bảo II
18. 1,628,611 ngọc lục bảo IV
19. 1,596,560 Kim Cương IV
20. 1,530,896 -
21. 1,521,812 Bạch Kim I
22. 1,426,973 Đồng I
23. 1,410,515 -
24. 1,389,058 ngọc lục bảo IV
25. 1,330,001 -
26. 1,265,539 Kim Cương IV
27. 1,264,400 -
28. 1,257,026 -
29. 1,188,177 Kim Cương IV
30. 1,181,375 ngọc lục bảo IV
31. 1,169,588 Bạc II
32. 1,163,740 ngọc lục bảo IV
33. 1,158,492 Bạc II
34. 1,153,848 Bạch Kim II
35. 1,151,920 Bạc IV
36. 1,115,492 ngọc lục bảo III
37. 1,113,541 ngọc lục bảo II
38. 1,109,621 -
39. 1,108,071 Cao Thủ
40. 1,103,786 -
41. 1,097,783 -
42. 1,086,014 -
43. 1,077,554 -
44. 1,072,370 Kim Cương II
45. 1,068,599 Bạch Kim III
46. 1,066,839 Vàng II
47. 1,062,511 -
48. 1,062,441 Cao Thủ
49. 1,055,015 Vàng I
50. 1,039,174 -
51. 1,034,181 Đồng II
52. 1,026,427 -
53. 1,012,643 ngọc lục bảo II
54. 1,009,394 Kim Cương II
55. 1,009,045 Bạch Kim II
56. 998,692 ngọc lục bảo I
57. 996,781 -
58. 992,138 Vàng III
59. 987,443 Bạch Kim IV
60. 978,829 -
61. 976,582 ngọc lục bảo I
62. 973,432 -
63. 958,437 -
64. 955,959 Bạch Kim I
65. 954,851 Sắt II
66. 948,530 ngọc lục bảo II
67. 945,806 Đồng III
68. 943,744 Bạc II
69. 934,838 Bạch Kim IV
70. 931,277 ngọc lục bảo IV
71. 921,128 -
72. 920,853 Kim Cương IV
73. 917,546 -
74. 916,656 ngọc lục bảo IV
75. 910,702 -
76. 907,923 Vàng II
77. 903,560 -
78. 894,855 Đồng III
79. 890,786 -
80. 883,846 Vàng III
81. 881,592 Kim Cương II
82. 878,339 ngọc lục bảo IV
83. 877,243 Bạc III
84. 874,394 ngọc lục bảo I
85. 873,693 Đồng III
86. 872,815 Kim Cương III
87. 866,391 Bạch Kim II
88. 865,792 -
89. 859,619 Đồng I
90. 852,448 Bạc III
91. 848,072 Bạc II
92. 847,781 Bạc I
93. 845,083 Kim Cương IV
94. 844,193 Đồng III
95. 839,801 Bạc III
96. 831,671 Kim Cương IV
97. 830,737 -
98. 829,116 ngọc lục bảo III
99. 828,382 ngọc lục bảo I
100. 827,678 Đồng II