Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,309,753 Bạch Kim III
2. 3,731,402 -
3. 3,115,404 -
4. 3,032,225 -
5. 2,824,109 Bạch Kim III
6. 2,819,256 Vàng I
7. 2,808,808 -
8. 2,779,060 ngọc lục bảo IV
9. 2,778,718 -
10. 2,715,786 -
11. 2,643,576 ngọc lục bảo II
12. 2,576,839 Cao Thủ
13. 2,535,895 Bạch Kim I
14. 2,469,712 Thách Đấu
15. 2,465,034 -
16. 2,463,379 ngọc lục bảo III
17. 2,452,888 Đại Cao Thủ
18. 2,447,831 Kim Cương IV
19. 2,441,570 Kim Cương I
20. 2,366,705 -
21. 2,357,404 Kim Cương I
22. 2,341,506 ngọc lục bảo I
23. 2,338,046 -
24. 2,329,359 -
25. 2,324,869 Đại Cao Thủ
26. 2,316,770 -
27. 2,273,336 ngọc lục bảo II
28. 2,249,887 Bạch Kim IV
29. 2,238,955 -
30. 2,220,198 -
31. 2,216,990 Bạch Kim IV
32. 2,211,113 ngọc lục bảo II
33. 2,206,534 Bạch Kim II
34. 2,182,220 Kim Cương II
35. 2,163,859 ngọc lục bảo I
36. 2,163,047 -
37. 2,151,545 ngọc lục bảo I
38. 2,147,947 Thách Đấu
39. 2,143,758 Bạc II
40. 2,140,997 -
41. 2,131,606 -
42. 2,116,056 Kim Cương I
43. 2,105,074 Bạch Kim II
44. 2,099,092 Bạc II
45. 2,092,998 ngọc lục bảo II
46. 2,066,913 -
47. 2,065,232 Cao Thủ
48. 2,056,768 Kim Cương III
49. 2,034,941 Cao Thủ
50. 2,034,569 ngọc lục bảo IV
51. 2,033,535 ngọc lục bảo I
52. 2,032,995 Kim Cương IV
53. 2,015,075 Cao Thủ
54. 2,002,765 Bạc III
55. 2,000,652 Bạch Kim IV
56. 2,000,362 -
57. 1,983,271 -
58. 1,977,419 ngọc lục bảo I
59. 1,975,055 ngọc lục bảo III
60. 1,973,624 Đồng IV
61. 1,949,090 ngọc lục bảo III
62. 1,948,395 -
63. 1,945,805 -
64. 1,940,717 -
65. 1,940,320 -
66. 1,939,172 Kim Cương III
67. 1,934,201 -
68. 1,929,378 Bạch Kim IV
69. 1,926,431 Bạc II
70. 1,920,943 Kim Cương I
71. 1,908,325 Bạc III
72. 1,906,775 Kim Cương IV
73. 1,885,651 ngọc lục bảo III
74. 1,884,536 ngọc lục bảo III
75. 1,880,820 -
76. 1,879,982 -
77. 1,879,964 ngọc lục bảo I
78. 1,879,347 ngọc lục bảo I
79. 1,867,858 -
80. 1,848,867 -
81. 1,847,286 -
82. 1,846,225 ngọc lục bảo III
83. 1,846,034 Bạch Kim II
84. 1,845,303 ngọc lục bảo IV
85. 1,843,071 Kim Cương IV
86. 1,841,433 ngọc lục bảo III
87. 1,839,515 ngọc lục bảo I
88. 1,837,091 Bạch Kim I
89. 1,832,188 Kim Cương IV
90. 1,830,882 ngọc lục bảo IV
91. 1,829,298 Bạch Kim IV
92. 1,820,002 -
93. 1,817,854 ngọc lục bảo III
94. 1,815,036 ngọc lục bảo IV
95. 1,811,493 Vàng III
96. 1,806,933 Cao Thủ
97. 1,798,328 -
98. 1,797,069 Bạch Kim IV
99. 1,794,483 ngọc lục bảo II
100. 1,794,353 ngọc lục bảo IV