Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,108,092 Bạch Kim II
2. 3,037,106 -
3. 2,928,912 Kim Cương IV
4. 2,786,223 Thách Đấu
5. 2,660,825 ngọc lục bảo IV
6. 2,659,175 Kim Cương III
7. 2,640,461 Đại Cao Thủ
8. 2,534,142 Đại Cao Thủ
9. 2,475,945 -
10. 2,421,365 Bạch Kim II
11. 2,383,233 Kim Cương I
12. 2,380,972 Sắt II
13. 2,351,213 Kim Cương I
14. 2,348,439 Bạch Kim IV
15. 2,289,760 -
16. 2,261,538 ngọc lục bảo IV
17. 2,232,929 Bạch Kim III
18. 2,161,831 -
19. 2,161,468 Đại Cao Thủ
20. 2,152,205 Bạch Kim I
21. 2,096,414 Kim Cương I
22. 2,078,570 Kim Cương IV
23. 2,076,746 -
24. 2,043,065 -
25. 2,031,828 -
26. 2,021,271 -
27. 1,995,185 Vàng IV
28. 1,981,291 -
29. 1,958,109 -
30. 1,951,017 -
31. 1,906,881 -
32. 1,887,610 Bạch Kim II
33. 1,880,432 -
34. 1,862,852 ngọc lục bảo II
35. 1,851,688 Kim Cương II
36. 1,818,374 Bạch Kim IV
37. 1,804,307 -
38. 1,783,778 Bạch Kim II
39. 1,781,184 ngọc lục bảo II
40. 1,777,306 -
41. 1,772,647 -
42. 1,764,736 ngọc lục bảo I
43. 1,760,917 Kim Cương I
44. 1,739,112 Bạch Kim III
45. 1,726,234 Cao Thủ
46. 1,724,826 -
47. 1,705,876 Bạch Kim III
48. 1,693,991 -
49. 1,693,868 Kim Cương III
50. 1,686,460 ngọc lục bảo IV
51. 1,680,520 Bạch Kim III
52. 1,679,665 -
53. 1,666,503 -
54. 1,656,626 Kim Cương IV
55. 1,651,284 -
56. 1,648,486 Cao Thủ
57. 1,647,009 Bạc III
58. 1,640,191 -
59. 1,609,759 Cao Thủ
60. 1,594,349 -
61. 1,557,494 -
62. 1,545,234 Vàng I
63. 1,542,312 -
64. 1,535,961 ngọc lục bảo II
65. 1,529,331 -
66. 1,521,798 -
67. 1,517,769 -
68. 1,515,661 -
69. 1,513,364 Kim Cương III
70. 1,508,378 -
71. 1,500,032 Bạch Kim I
72. 1,494,973 Bạc II
73. 1,492,576 -
74. 1,490,885 Bạch Kim IV
75. 1,488,932 -
76. 1,488,618 -
77. 1,486,435 Kim Cương III
78. 1,483,921 -
79. 1,478,665 -
80. 1,477,660 Bạch Kim II
81. 1,477,035 -
82. 1,476,729 Kim Cương III
83. 1,470,108 -
84. 1,467,219 -
85. 1,466,419 -
86. 1,464,623 ngọc lục bảo IV
87. 1,463,216 -
88. 1,461,181 -
89. 1,456,786 ngọc lục bảo III
90. 1,456,614 -
91. 1,451,583 -
92. 1,445,797 ngọc lục bảo I
93. 1,438,068 -
94. 1,434,045 -
95. 1,433,174 -
96. 1,430,588 Bạch Kim II
97. 1,423,785 Kim Cương II
98. 1,420,134 -
99. 1,414,119 Kim Cương IV
100. 1,412,250 Bạch Kim III