Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,054,052 -
2. 2,338,609 Bạch Kim II
3. 2,127,330 Kim Cương III
4. 2,065,309 -
5. 2,049,283 -
6. 1,970,928 -
7. 1,878,461 -
8. 1,790,203 -
9. 1,736,692 Bạch Kim II
10. 1,722,152 -
11. 1,712,716 ngọc lục bảo II
12. 1,710,385 Cao Thủ
13. 1,653,412 ngọc lục bảo III
14. 1,631,893 -
15. 1,610,290 -
16. 1,540,063 -
17. 1,502,314 Kim Cương I
18. 1,494,777 Bạch Kim III
19. 1,492,428 Bạch Kim I
20. 1,484,160 Cao Thủ
21. 1,479,026 -
22. 1,471,645 ngọc lục bảo IV
23. 1,441,579 ngọc lục bảo II
24. 1,430,177 Kim Cương III
25. 1,417,523 Bạc IV
26. 1,408,438 ngọc lục bảo III
27. 1,373,214 Cao Thủ
28. 1,363,098 -
29. 1,358,573 Đại Cao Thủ
30. 1,337,280 -
31. 1,331,970 Bạch Kim II
32. 1,325,313 -
33. 1,315,915 Cao Thủ
34. 1,308,467 ngọc lục bảo I
35. 1,302,379 -
36. 1,294,555 Bạch Kim III
37. 1,291,047 Bạch Kim IV
38. 1,288,873 -
39. 1,259,307 -
40. 1,240,443 -
41. 1,230,266 Kim Cương I
42. 1,227,394 Bạc IV
43. 1,205,197 ngọc lục bảo I
44. 1,202,479 -
45. 1,184,944 Kim Cương III
46. 1,169,149 ngọc lục bảo III
47. 1,168,973 ngọc lục bảo IV
48. 1,160,934 ngọc lục bảo II
49. 1,150,462 -
50. 1,138,299 -
51. 1,130,675 -
52. 1,124,074 ngọc lục bảo I
53. 1,119,593 ngọc lục bảo I
54. 1,118,284 -
55. 1,117,561 Kim Cương II
56. 1,111,014 -
57. 1,110,949 -
58. 1,110,932 -
59. 1,110,373 -
60. 1,100,760 Kim Cương I
61. 1,091,651 Bạch Kim IV
62. 1,090,769 -
63. 1,087,916 Bạch Kim III
64. 1,082,736 Kim Cương II
65. 1,078,878 -
66. 1,069,955 ngọc lục bảo III
67. 1,066,399 -
68. 1,064,413 ngọc lục bảo I
69. 1,056,554 -
70. 1,050,446 Kim Cương IV
71. 1,046,994 -
72. 1,040,913 -
73. 1,039,429 -
74. 1,039,204 Kim Cương II
75. 1,030,873 -
76. 1,021,580 Bạc IV
77. 1,020,843 ngọc lục bảo I
78. 1,013,074 ngọc lục bảo IV
79. 1,012,895 -
80. 1,010,843 Bạch Kim IV
81. 1,003,832 ngọc lục bảo IV
82. 1,001,205 Bạch Kim III
83. 989,242 -
84. 988,977 Bạch Kim II
85. 988,005 Vàng II
86. 987,384 Vàng IV
87. 982,135 ngọc lục bảo IV
88. 977,647 -
89. 975,228 Bạch Kim III
90. 973,825 Vàng III
91. 955,967 -
92. 955,550 -
93. 953,684 -
94. 952,280 Vàng I
95. 950,788 Vàng I
96. 942,788 -
97. 939,808 ngọc lục bảo II
98. 938,000 -
99. 930,517 ngọc lục bảo I
100. 930,333 Bạch Kim II