Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,218,316 Đồng IV
2. 1,617,076 Kim Cương IV
3. 1,376,295 Cao Thủ
4. 1,289,448 Bạch Kim IV
5. 1,044,780 Vàng III
6. 996,672 Kim Cương II
7. 954,526 -
8. 824,065 Kim Cương IV
9. 796,224 Cao Thủ
10. 794,858 ngọc lục bảo I
11. 780,006 ngọc lục bảo IV
12. 714,461 Kim Cương I
13. 709,497 Bạch Kim III
14. 664,005 Cao Thủ
15. 655,622 Bạch Kim IV
16. 651,370 Kim Cương II
17. 626,183 ngọc lục bảo II
18. 608,917 Vàng III
19. 569,028 Kim Cương I
20. 568,830 -
21. 550,391 Bạch Kim III
22. 547,764 Bạch Kim III
23. 545,183 Bạch Kim II
24. 536,498 Vàng IV
25. 529,955 ngọc lục bảo IV
26. 523,304 Bạch Kim IV
27. 507,979 Bạch Kim IV
28. 505,383 ngọc lục bảo III
29. 500,415 ngọc lục bảo IV
30. 499,588 Bạch Kim I
31. 499,290 Bạc I
32. 490,623 Kim Cương II
33. 486,145 Kim Cương IV
34. 472,253 ngọc lục bảo I
35. 466,959 Bạc IV
36. 459,645 Kim Cương IV
37. 457,114 Đồng II
38. 455,787 Bạch Kim II
39. 454,725 Kim Cương II
40. 454,365 Vàng IV
41. 442,352 Bạch Kim IV
42. 438,330 -
43. 428,928 Bạch Kim II
44. 421,119 ngọc lục bảo IV
45. 419,736 Bạch Kim I
46. 416,050 -
47. 412,678 ngọc lục bảo III
48. 411,675 ngọc lục bảo III
49. 408,957 ngọc lục bảo I
50. 406,691 ngọc lục bảo II
51. 405,877 Bạch Kim II
52. 405,387 -
53. 405,344 Vàng I
54. 404,717 -
55. 393,356 Bạch Kim II
56. 389,604 Bạc IV
57. 386,396 Kim Cương II
58. 384,866 ngọc lục bảo III
59. 383,445 Sắt II
60. 380,085 Vàng I
61. 380,009 Sắt I
62. 376,539 -
63. 374,782 -
64. 372,975 -
65. 372,619 Sắt IV
66. 369,036 -
67. 368,602 Sắt I
68. 366,553 -
69. 364,983 Bạc IV
70. 364,079 Cao Thủ
71. 362,934 Vàng IV
72. 362,079 ngọc lục bảo II
73. 361,014 Bạch Kim I
74. 358,804 Bạc III
75. 358,513 ngọc lục bảo I
76. 356,295 Cao Thủ
77. 356,218 Cao Thủ
78. 355,365 ngọc lục bảo III
79. 355,103 -
80. 354,819 ngọc lục bảo IV
81. 354,789 ngọc lục bảo IV
82. 351,146 Vàng I
83. 350,820 Vàng I
84. 349,006 Vàng III
85. 348,702 Kim Cương III
86. 345,324 Kim Cương I
87. 344,903 Bạc II
88. 342,522 Bạch Kim IV
89. 341,818 ngọc lục bảo III
90. 340,726 Bạc IV
91. 340,619 ngọc lục bảo I
92. 336,488 -
93. 335,936 Kim Cương IV
94. 334,723 Kim Cương I
95. 333,505 -
96. 333,338 Bạch Kim I
97. 330,781 ngọc lục bảo III
98. 327,994 Bạc I
99. 326,733 Bạc I
100. 324,839 ngọc lục bảo IV