Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,779,768 Kim Cương IV
2. 2,567,826 -
3. 2,340,576 ngọc lục bảo I
4. 1,765,397 Kim Cương IV
5. 1,726,825 ngọc lục bảo IV
6. 1,679,854 -
7. 1,540,904 -
8. 1,466,198 -
9. 1,459,052 ngọc lục bảo II
10. 1,446,684 ngọc lục bảo III
11. 1,382,982 -
12. 1,299,086 -
13. 1,220,010 Kim Cương I
14. 1,203,475 -
15. 1,141,510 -
16. 1,132,685 -
17. 1,071,403 -
18. 1,048,438 Vàng IV
19. 1,047,791 Vàng I
20. 1,030,766 -
21. 1,028,900 -
22. 1,011,426 Sắt III
23. 983,678 -
24. 981,721 -
25. 981,254 -
26. 979,658 ngọc lục bảo III
27. 977,438 Bạch Kim IV
28. 954,657 -
29. 947,657 -
30. 939,522 Vàng IV
31. 932,800 Kim Cương IV
32. 932,672 -
33. 906,700 Kim Cương I
34. 905,222 -
35. 899,171 Bạc II
36. 874,352 -
37. 871,608 -
38. 868,769 Kim Cương I
39. 862,633 -
40. 841,244 -
41. 839,384 ngọc lục bảo IV
42. 816,034 -
43. 813,644 Kim Cương III
44. 804,503 ngọc lục bảo III
45. 776,357 Vàng I
46. 765,169 -
47. 764,261 ngọc lục bảo III
48. 762,463 ngọc lục bảo IV
49. 760,715 -
50. 759,546 ngọc lục bảo IV
51. 757,628 -
52. 755,309 Kim Cương II
53. 751,557 Kim Cương I
54. 749,747 -
55. 744,224 Bạch Kim IV
56. 741,728 -
57. 737,468 -
58. 724,338 Kim Cương III
59. 720,959 Bạch Kim II
60. 711,098 -
61. 707,620 -
62. 700,190 -
63. 694,929 ngọc lục bảo III
64. 693,799 Bạc I
65. 690,814 Bạch Kim IV
66. 682,878 -
67. 676,817 -
68. 673,982 Kim Cương IV
69. 672,755 -
70. 672,106 ngọc lục bảo II
71. 671,830 ngọc lục bảo III
72. 671,710 -
73. 669,910 Vàng III
74. 668,820 -
75. 668,373 ngọc lục bảo IV
76. 666,905 Bạch Kim IV
77. 665,176 Bạch Kim I
78. 664,720 ngọc lục bảo I
79. 664,588 Kim Cương II
80. 663,664 Vàng III
81. 661,441 ngọc lục bảo IV
82. 661,003 Vàng II
83. 651,816 -
84. 651,043 -
85. 642,476 ngọc lục bảo IV
86. 640,957 ngọc lục bảo IV
87. 640,560 ngọc lục bảo III
88. 640,458 ngọc lục bảo IV
89. 639,403 -
90. 638,867 Kim Cương IV
91. 638,493 Bạch Kim IV
92. 625,531 Kim Cương IV
93. 625,195 -
94. 624,157 -
95. 621,737 Bạch Kim IV
96. 620,910 Bạc I
97. 619,476 Kim Cương IV
98. 618,616 Bạch Kim I
99. 616,614 -
100. 616,478 Vàng III