Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,191,634 Vàng IV
2. 1,657,189 -
3. 1,498,737 ngọc lục bảo IV
4. 1,392,930 -
5. 1,381,779 -
6. 1,301,554 Bạc III
7. 1,284,144 -
8. 1,191,684 Bạch Kim II
9. 1,166,906 -
10. 1,121,920 -
11. 1,018,779 Bạch Kim I
12. 996,224 Bạch Kim I
13. 991,294 -
14. 988,132 -
15. 959,676 -
16. 940,193 Bạc IV
17. 905,016 ngọc lục bảo II
18. 886,363 Vàng III
19. 880,618 -
20. 851,625 -
21. 812,950 -
22. 803,413 -
23. 801,466 -
24. 760,732 Sắt II
25. 743,246 -
26. 741,592 ngọc lục bảo II
27. 737,236 -
28. 716,062 Kim Cương II
29. 708,638 -
30. 704,628 Đồng IV
31. 703,325 -
32. 691,728 -
33. 687,923 -
34. 671,769 -
35. 669,582 -
36. 667,844 Kim Cương II
37. 644,383 Kim Cương II
38. 641,809 -
39. 636,950 Bạch Kim I
40. 622,457 ngọc lục bảo I
41. 620,999 -
42. 601,869 ngọc lục bảo III
43. 601,161 Bạch Kim I
44. 597,939 -
45. 587,734 Kim Cương II
46. 586,237 Kim Cương I
47. 585,197 Bạc II
48. 585,112 Bạch Kim IV
49. 581,120 Vàng II
50. 576,769 Vàng IV
51. 576,585 -
52. 568,301 -
53. 566,478 -
54. 562,880 -
55. 562,316 Bạch Kim IV
56. 558,856 -
57. 555,525 Bạc I
58. 545,510 -
59. 543,884 ngọc lục bảo III
60. 539,611 -
61. 529,389 Sắt III
62. 520,430 -
63. 518,380 Kim Cương IV
64. 516,260 Bạch Kim III
65. 516,208 Bạch Kim IV
66. 499,792 Bạch Kim IV
67. 499,625 ngọc lục bảo III
68. 497,945 Kim Cương I
69. 492,289 Kim Cương II
70. 491,092 ngọc lục bảo II
71. 489,257 Bạch Kim IV
72. 487,210 -
73. 486,649 Bạch Kim I
74. 485,291 -
75. 483,402 -
76. 477,380 -
77. 476,128 -
78. 475,413 Đồng IV
79. 471,413 Kim Cương IV
80. 469,067 -
81. 468,479 ngọc lục bảo IV
82. 465,711 -
83. 464,830 Vàng III
84. 464,645 -
85. 461,657 -
86. 459,958 -
87. 451,619 ngọc lục bảo I
88. 449,906 -
89. 437,655 -
90. 433,881 ngọc lục bảo II
91. 432,248 -
92. 427,752 -
93. 424,943 -
94. 423,353 -
95. 422,558 -
96. 421,524 ngọc lục bảo IV
97. 421,123 Kim Cương IV
98. 420,948 Bạc III
99. 420,445 ngọc lục bảo IV
100. 420,434 ngọc lục bảo II